Users Guide

Table Of Contents
Giới thiệu về màn hình của bạn | 13
Thông s kỹ thuật màn hình
Loại màn hình Active matrix - TFT LCD
Loại panel Căn Chỉnh Dọc (VA)
Tỷ lệ khung hình 16:9
Kích thước hình ảnh hiển thị
Chéo 684,70 mm (27 in.)
Vùng hiệu dụng
Ngang 596,73 mm (23,49 in.)
Dọc 335,66 mm (13,21 in.)
Diện tích 200301,7 mm
2
(310,30 in.
2
)
Khoảng cách giữa các
điểm ảnh
0,2331 mm x 0,2331 mm
Điểm ảnh / inch (PPI) 108,79
Góc nhìn
Ngang 178° (tiêu chuẩn)
Dọc 178° (tiêu chuẩn)
Độ sáng 350 cd/m² (tiêu chuẩn)
Hệ số tương phản 3000 to 1 (tiêu chuẩn)
Độ cong Độ cong 1500R
Lớp phủ màn hình hiển thị Được xử lý trống lóa bằng lớp mạ cứng phân cực
phía trước (3H)
Đèn nền Hệ thống đèn LED viền
Thời gian phản hồi (Theo
màu xám)
6 ms (chế độ Fast)
4 ms (chế độ SuperFast)
2 ms (chế độ Extreme)
1 ms (MPRT Extreme)
LƯU Ý: Ở ch độ Extreme, có th xut hiện
các lỗi nhỏ do vưt quá tc độ. Dùng ch độ
SuperFast/Fast đ có trải nghiệm chơi game và
cht lưng màn hình ti ưu.
Độ sâu màu 16,7 triệu màu
Gam màu sRGB 99% (tiêu chuẩn)