Users Guide

Table Of Contents
14 | Giới thiệu về màn hình của bạn
Ch độ hin thị cài sn
Ch độ hin thị Tn s quét
ngang (kHz)
Tn s quét
dc (Hz)
Đng
h pixel
(MHz)
Cc Đng Bộ
(Ngang/Dc)
31,469
70,087
28,322
-/+
31,469
59,94
25,175
-/-
37,5
75
31,5
-/-
37,879
60,317
40
+/+
46,875
75
49,5
+/+
48,363
60,004
65
-/-
60,023
75,029
78,75
+/+
67,5
75
108
+/+
49,702
59,8
83,5
-/+
64
60
108
+/+
79,976
75,025
135
+/+
75
60
162
-/+
65,92
59,95
146,25
+/+
67,5
60
148,5
-/+
135
120
297
+/+
74,56
59,89
193,25
-/+
72
60
162
+/-
66,66
60
185,581
+/-
88,8
60
241,5
+/-
182,996
120
497,75
+/-
222,192
144
592
+/-
VESA 2560 x 1440
(Chỉ tương thích
244,32 165 645 +/-