Users Guide
Table Of Contents
- Hướng Dẫn An Toàn
- Giới thiệu về màn hình của bạn
- Lắp đặt màn hình
- Lắp giá đỡ
- Sử Dụng Phụ Kiện Mở Rộng Chỉnh Nghiêng, Xoay Vòng và Chỉnh Dọc
- Xoay Màn Hình
- Cài đặt cấu hình cho màn hình trên máy tính sau khi quay.
- Kết Nối Màn Hình Của Bạn
- Xếp gọn dây cáp
- Cố định màn hình bằng khóa Kensington (tùy chọn)
- Tháo giá đỡ màn hình
- Treo Tường (Tùy chọn)
- Các yêu cầu xem hoặc phát nội dung HDR
- Sử dụng màn hình
- Khắc phục sự cố
- Phụ Lục
- Kích Thước Cơ Bản
14 | Giới thiệu về màn hình của bạn
Ch độ hin thị cài sn
Ch độ hin thị Tn s quét
ngang (kHz)
Tn s quét
dc (Hz)
Đng
h pixel
(MHz)
Cc Đng Bộ
(Ngang/Dc)
VESA 720 x 400
31,469
70,087
28,322
-/+
VESA 640 x 480
31,469
59,94
25,175
-/-
VESA 640 x 480
37,5
75
31,5
-/-
VESA 800 x 600
37,879
60,317
40
+/+
VESA 800 x 600
46,875
75
49,5
+/+
VESA 1024 x 768
48,363
60,004
65
-/-
VESA 1024 x 768
60,023
75,029
78,75
+/+
VESA 1152 x 864
67,5
75
108
+/+
VESA 1280 x 800
49,702
59,8
83,5
-/+
VESA 1280 x 1024
64
60
108
+/+
VESA 1280 x 1024
79,976
75,025
135
+/+
VESA 1600 x 1200
75
60
162
-/+
VESA 1680 x 1050
65,92
59,95
146,25
+/+
VESA 1920 x 1080
67,5
60
148,5
-/+
VESA 1920 x 1080
135
120
297
+/+
VESA 1920 x 1200
74,56
59,89
193,25
-/+
VESA 2048 x 1152
72
60
162
+/-
VESA 2560 x 1080
66,66
60
185,581
+/-
VESA 2560 x 1440
88,8
60
241,5
+/-
VESA 2560 x 1440
182,996
120
497,75
+/-
VESA 2560 x 1440
222,192
144
592
+/-
VESA 2560 x 1440
(Chỉ tương thích
DisplayPort 1.4)
244,32 165 645 +/-