Users Guide

Table Of Contents
Giới thiệu về màn hình của bạn | 15
Thông s kỹ thuật điện
Tín hiệu đầu vào video Tín hiệu video số cho từng cổng vi sai
Theo từng cổng vi sai ở mức trở kháng
100 ohm
Hỗ trợ đầu vào tín hiệu DP/HDMI
Điện áp/tần số/dòng điện đầu vào 100-240 VAC / 50 hoặc 60 Hz ± 3 Hz / 1,6 A
(tối đa)
Dòng điện khởi động 120 V: 30 A (Max.)
240 V: 60 A (Max.)
Đc đim vật l
Loại kết nối Một DisplayPort
Hai cổng HDMI 2.0
Một cổng ra âm thanh
Một cổng tai nghe
Bốn cổng USB 3.0 downstream
Một cổng USB 3.0 upstream
Loại cáp tín hiệu Cáp kết nối giữa các DisplayPort 1,8m
Cáp HDMI 1,8m
Cáp USB 3.0 1,8m
Kích thước (có giá đỡ)
Chiều cao (mở rộng) 523,9 mm (20,63 in)
Chiều cao (thu gọn) 393,9 mm (15,51 in)
Chiều rộng 611,6 mm (24,08 in)
Độ dày 200,3 mm (7,89 in)
Kích thước (không có giá đỡ)
Chiều cao 363,6 mm (14,31 in)
Chiều rộng 611,6 mm (24,08 in)
Độ dày 67,8 mm (2,67 in)
Kích thước giá đỡ
Chiều cao (mở rộng) 416,9 mm (16,41 in)
Chiều cao (thu gọn) 369,2 mm (14,54 in)
Chiều rộng 275,9 mm (10,86 in)
Độ dày 200,3 mm (7,89 in)