Users Guide
Table Of Contents
- Hướng Dẫn An Toàn
- Giới thiệu về màn hình của bạn
- Lắp đặt màn hình
- Lắp giá đỡ
- Sử Dụng Phụ Kiện Mở Rộng Chỉnh Nghiêng, Xoay Vòng và Chỉnh Dọc
- Xoay Màn Hình
- Cài đặt cấu hình cho màn hình trên máy tính sau khi quay.
- Kết Nối Màn Hình Của Bạn
- Xếp gọn dây cáp
- Cố định màn hình bằng khóa Kensington (tùy chọn)
- Tháo giá đỡ màn hình
- Treo Tường (Tùy chọn)
- Các yêu cầu xem hoặc phát nội dung HDR
- Sử dụng màn hình
- Khắc phục sự cố
- Phụ Lục
- Kích Thước Cơ Bản
Giới thiệu về màn hình của bạn | 19
Cng HDMI
Mã Chu
Cm
Phía có 19 chu cm của
cáp tín hiệu kt ni
Mã Chu
Cm
Phía có 19 chu cm của
cáp tín hiệu kt ni
1 DỮ LIỆU TMDS 2+ 11 MÀNG CHN ĐỒNG HỒ
TMDS
2 MÀNG CHN DỮ LIỆU
TMDS 2
12 ĐỒNG HỒ TMDS-
3 DỮ LIỆU TMDS 2- 13 CEC
4 DỮ LIỆU TMDS 1+ 14 Đã đăng ký (N.C. trên thiết
bị)
5 MÀNG CHN DỮ LIỆU
TMDS 1
15 ĐỒNG HỒ DDC (SCL)
6 DỮ LIỆU TMDS 1- 16 DỮ LIỆU DDC (SDA)
7 DỮ LIỆU TMDS 0+ 17 DDC/CEC Ground
8 MÀNG CHN DỮ LIỆU
TMDS 0
18 NGUỒN ĐIỆN +5 V
9 DỮ LIỆU TMDS 0- 19 PHÁT HIỆN Ổ CM NÓNG
10 ĐỒNG HỒ TMDS+