Users Guide

Table Of Contents
16 Giới thiệu về màn hình
Thông s k thuật màn hình
Mẫu S3222DGM
Loại màn hình Màn hình LCD TFT ma trận hoạt động
Loại tấm nền Căn chỉnh dọc
Hình có thể xem
Chéo
Vùng hoạt động
ngang
Vùng hoạt động dọc
Vùng
800,1 mm (31,5 inch)
697,3 mm (27,5 inch)
392,3 mm (15,4 inch)
273550.8 mm
2
(423.5 in.
2
)
Độ phân giải gốc và
tốc độ làm mới
2560 x 1440 ở tần số 144 Hz (HDMI 2.0)
2560 x 1440 ở mức 165 Hz (DisplayPort 1.2)
Khoảng cách giữa các
điểm ảnh
0,2724 mm x 0,2724 mm
Pixel/inch (PPI) 93
Góc xem
Ngang
Dọc
178° (chuẩn)
178° (chuẩn)
Công suất độ sáng 350 cd/m² (chuẩn)
Tỷ lệ tương phản 3000:1 (chuẩn)
Lớp phủ bề mặt SAG 40%, 3H
Đèn nền Hệ thống đèn LED viền