Users Guide
Table Of Contents
- Hướng dẫn an toàn
- Giới thiệu về màn hình
- Phụ kiện đóng gói
- Tính năng sản phẩm
- Nhận biết các bộ phận và nút điều khiển
- Thông số kỹ thuật màn hình
- Tính năng Cắm Là Chạy
- Chính sách chất lượng và điểm ảnh màn hình LCD
- Lắp đặt màn hình
- Cắm giá đỡ
- Kết nối màn hình
- Bộ trí các loại cáp
- Giữ chặt màn hình bằng khóa Kensington (tùy chọn)
- Tháo giá đỡ
- Giá treo tường (tùy chọn)
- Sử dụng màn hình
- Khắc phục sự cố
- Phụ lục
Giới thiệu về màn hình │ 17
Thời gian phản hồi 8 ms từ xám sang xám ở chế độ Fast (Nhanh)
4 ms từ xám sang xám ở chế độ Super Fast (Siêu
nhanh)
2 ms từ xám sang xám ở chế độ Extreme (Cực đ)
1 ms từ xám sang xám ở chế độ MPRT
LƯU Ý: Ch đ 2 ms từ xám sang xám có sn
ở ch đ Extreme (Cực đ) đ giảm đ nhòe
chuyn đng có th nhìn thy và tăng đ phản
hồi hình ảnh. Tuy nhiên, ch đ này có th đưa
mt s vật l trực quan nhẹ và có th nhìn thy
vào hình ảnh. Vì mi cài đt hệ thng và mi
nhu cu của ngưi chơi đều khác nhau, chng
tôi khuyên ngưi dùng nên thử nghiệm các
ch đ khác nhau đ tìm kim cài đt phù hp
với h.
Độ cong 1800R (chuẩn)
Độ sâu màu 16,7 triệu màu (RGB 8 bit )
Gam màu ≥ 99% sRGB
Kết nối 2 cổng HDMI 2.0 tích hợp HDCP 2.2 (2560 x 1440,
tối đa 144 Hz)
1 cổng DisplayPort 1.2 tích hợp HDCP 2.2 (2560 x
1440, tối đa 165 Hz)
1 x Cổng cắm tai nghe
Độ rộng viền (từ mép màn hình đến vùng hoạt động)
Trên
Trái/Phải
Dưới
7,85 mm
7,92 mm
24,10 mm
Khả năng điều chỉnh