Users Guide
Table Of Contents
- Hướng dẫn an toàn
- Giới thiệu về màn hình
- Phụ kiện đóng gói
- Tính năng sản phẩm
- Nhận biết các bộ phận và nút điều khiển
- Thông số kỹ thuật màn hình
- Tính năng Cắm Là Chạy
- Chính sách chất lượng và điểm ảnh màn hình LCD
- Lắp đặt màn hình
- Cắm giá đỡ
- Kết nối màn hình
- Bộ trí các loại cáp
- Giữ chặt màn hình bằng khóa Kensington (tùy chọn)
- Tháo giá đỡ
- Giá treo tường (tùy chọn)
- Sử dụng màn hình
- Khắc phục sự cố
- Phụ lục
20 │ Giới thiệu về màn hình
Ch đ hin thị cài sn DisplayPort
Ch đ hin thị
Tn s quét
ngang (kHz)
Tn s quét
dc (Hz)
Đồng hồ
đim ảnh
(MHz)
Cực đồng b
(Ngang/Dc)
IBM, 720 x 400 31,47 70,08 28,32 -/+
VESA, 640 x 480 37,50 75,00 31,50 -/-
VESA, 640 x 480 31,47 59,94 25,18 -/-
VESA, 800 x 600 37,88 60,32 40,00 +/+
VESA, 800 x 600 46,88 75,00 49,50 +/+
VESA, 1024 x 768 48,36 60,00 65,00 -/-
VESA, 1024 x 768 60,02 75,03 78,75 +/+
VESA, 1152 x 864 67,50 75,00 108,00 +/+
VESA, 1280 x 1024 63,98 60,02 108,00 +/+
VESA, 1280 x 1024 79,98 75,02 135,00 +/+
VESA, 1600 x 900 60,00 60,00 108,00 +/+
VESA, 1600 x 1200 75,00 60,00 162,00 +/+
VESA, 1680 x 1050 65,29 59,95 146,25 -/+
VESA, 1920 x 1080 67,50 60,00 148,50 +/+
VESA, 1920 x 1080 137,26 120,00 285,50 +/-
VESA, 1920 x 1080 166,59 143,98 346,50 +/-
VESA, 1920 x 1080 186,50 165,00 387,81 +/-
VESA, 1920 x 1200 74,56 59,89 193,25 -/+
VESA, 2560 x 1440 88,79 59,95 241,50 +/-
VESA, 2560 x 1440 183,00 120,00 497,75 +/-
VESA, 2560 x 1440 222,15 143,97 604,25 +/-
VESA, 2560 x 1440 244,32 165,00 645,00 +/-