Users Guide

Table Of Contents
Giới thiệu về màn hình 21
Thông s k thuật điện
Mẫu S3222DGM
Tín hiệu đầu vào video HDMI 2.0 (HDCP), 600 mV cho từng dòng khác
biệt, trở kháng đầu vào 100 ohm trên mỗi cặp khác
biệt
Cổng DisplayPort 1.2, 600 mV cho từng dòng khác
biệt, trở kháng đầu vào 100 ohm trên mỗi cặp khác
biệt
Điện áp/tần số/dòng điện
đầu vào AC
100 VAC đến 240 VAC/50 Hz hoặc 60 Hz ± 3
Hz/1,6 A (tối đa)
Dòng điện khởi động 120 V: 30 A (tối đa) ở nhiệt độ 0°C (khởi động
nguội)
240 V: 60 A (tối đa) ở nhiệt độ 0°C (khởi động
nguội)
Tiêu thụ điện 0,25 W (Chế độ tắt)
1
0,3 W (Chế độ chờ)
1
26 W (Chế độ bật)
1
50 W (Tối đa)
2
28 W (Pon)
3
87,56 kWh (TEC)
3
1
Như được nêu trong Quy định EU 2019/2021 và EU 2019/2013.
2
Cài đặt độ sáng và độ tương phản tối đa.
3
Pon: Mức tiêu thụ điện của On Mode (Chế độ bật) được đo bằng tham chiếu
đến phương pháp thử nghiệm Energy Star.
TEC: Tổng mức tiêu thụ điện tính theo kWh được đo bằng tham chiếu đến
phương pháp thử nghiệm Energy Star.
Tài liệu này chỉ cung cấp thông tin và phản ánh hiệu suất hoạt động ở phòng
thí nghiệm. Sản phẩm có thể hoạt động khác nhau, tùy thuộc vào phần mềm,
các linh kiện và thiết bị ngoại vi mà quý khách đã đặt mua và chúng tôi không
có trách nhiệm phải cập nhật thông tin này.
Do đó, quý khách không nên dựa vào thông tin này để đưa ra các quyết định
về độ dung sai điện hoặc bằng cách khác. Không có bảo đảm về độ chính xác
hoặc sự hoàn chỉnh của sản phẩm được nêu rõ hay ngụ ý.