Users Guide

Table Of Contents
22 Giới thiệu về màn hình
Đc tính vật lý
Mẫu S3222DGM
Loại cáp tín hiệu Kỹ thuật số: DisplayPort, 20 chân cắm
Kỹ thuật số: Cổng HDMI, 19 chân cắm
Kích thước (có giá đỡ)
Chiều cao (đã kéo dài) 555,98 mm (21,89 inch)
Chiều cao (đã rút ngắn) 455,98 mm (17,95 inch)
Chiều rộng 708,76 mm (27,90 inch)
Độ dày 237,61 mm (9,35 inch)
Kích thước (không có giá đỡ)
Chiều cao 424,20 mm (16,70 inch)
Chiều rộng 708,76 mm (27,90 inch)
Độ dày 82,39 mm (3,24 inch)
Kích thước giá đỡ
Chiều cao 420,30 mm (16,55 inch)
Chiều rộng 284,64 mm (11,21 inch)
Độ dày 237,61 mm (9,35 inch)
Trng lưng
Trọng lượng có thùng đựng 14,50 kg (31,97 lb)
Trọng lượng có kèm bộ
phận giá đỡ và các loại cáp
10,16 kg (22,40 lb)
Trọng lượng không có bộ
phận giá đỡ (không cáp)
7,44 kg (16,40 lb)
Trọng lượng của bộ phận
giá đỡ
2,27 kg (5,00 lb)
Độ bóng khung trước Khung đen 2-4 đơn vị bóng