Users Guide

Table Of Contents
36 Sử dụng màn hình
ComfortView: Giảm mức ánh sáng xanh phát ra
từ màn hình để giúp mắt của bạn xem thoải mái
hơn.
CNH BO: Các ảnh hưởng lâu dài tiềm ẩn
của việc phát x ánh sáng xanh từ màn hình có
th gây thương tật cá nhân như căng mt k
thuật s, mỏi mt và tổn thương mt. Sử dụng
màn hình trong thi gian dài cũng có th gây
đau ở các b phận cơ th như cổ, cánh tay,
lưng và vai. Đ bit thêm chi tit, xem Thit k
công thái hc.
Warm (Nóng): Tăng nhiệt độ màu. Màn hình hiển
thị nóng hơn với sắc đỏ/vàng.
Cool (Ngui): Giảm nhiệt độ màu. Màn hình hiển
thị nguội hơn với sắc xanh lam.
Custom Color (Màu tùy chỉnh): Cho phép bạn
chỉnh thủ công các cài đặt màu sắc. Di chuyển
nút chuyển hướng để điều chỉnh các giá trị Gain
(Tăng cưng), Offset (Đ lệch), Hue (Đ màu)
Saturation (Đ bảo hòa) và tạo chế độ màu
cài sẵn của riêng bạn.
Game
Enhance
Mode (Ch
đ chơi game
nâng cao)
Chỉnh Game Enhance Mode (Chế độ chơi game
nâng cao) sang Off (Tắt), Timer (Đồng hồ bấm
giờ), Frame Rate (Tốc độ khung hình) hoặc Display
Alignment (Căn chỉnh màn hình).
Off (Tt): Chọn để tắt các chức năng ở Game
Enhance Mode (Chế độ chơi game nâng cao).
Timer (Hẹn gi): Cho phép bạn tắt hoặc bật bộ
hẹn giờ ở góc trên bên trái màn hình. Bộ hẹn giờ
hiển thị thời gian trôi qua kể từ khi trò chơi bắt
đầu. Chọn một tùy chọn từ danh sách thời lượng
để giúp bạn biết thời gian còn lại.
Frame Rate (Tc đ khung hình): Chọn On (Bật)
cho phép bạn hiển thị các khung hình hiện tại/giây
khi chơi game. Tốc độ càng cao thì chuyển động
hiển thị càng mượt mà.