Users Guide

Table Of Contents
12 Giới thiệu về màn hình
Mt sau
5
7
6
4
3
2
1
SVC Tag:
1234567
Express Service
Code:
123 456 789 0
S/N: CN-012340
-TV100-11F-001V
-A00
Date of Mfg/⭕ӝᰛᵕ⭕⭘ᰛᵕ: Jan. 2021
Q40G032N-700-XXA
DELL S3222HG
⏨Წᱴ⽰ಞ
ශ:S3222HG
䗉ޛ⭫Ⓠ:
100-240V 50/60Hz,1.6A
ѣള࡬䙖
Q40G032N-700-XXA
DELL S3222HG
Flat Panel Monitor /Monitor Plano Panel /Écran LCD /⏢Ღ亟⽪ಘ
Model No. /Modelo /N°de modelo /ර㲏: S3222HGc
Input Rang /Entrade /Daya Tegangan:100-240V 50/60Hz,1.6A
䕨ޕ䴫ⓀӔ⍱䴫༃100-240Կ⢩,1.6ᆹษ,50/60䎛㥢
Consumo de energía en operación: 28 Wh
Удельная мощность рабочего режима - 0.01т/см²
Потребляемая мощность изделием в режиме ожидания - 0.т
Потребляемая мощность изделием в выключенном режиме - 0.3 Вт
Apparatet må lkoples jordet skkontakt.
Apparaten skall anslutas ll jordat uag.
Laite on liiteävä suojakoskemilla varusteuun pistorasiaan.
Apparatets skprop skal lslues en skkontakt med jord,
som giver forbindelse l skproppens jord.
The equipment must be connected to an earthed mains socket-outlet.
L'appareil doit être branché sur une prise de courant munie d'une mise à la terre.
сделанный в Китай /Fabriqué en Chine /ѣു㼳䙖
Made in China䆜䃔ֵ⭞䚄ᓜᚆۭᇩ㿌࣑Ⱦ
www.dell.com/regulatory_compliance Raheen Business Park Limerick Ireland (for EU Only)
CAN ICES-003 (B)/NMB-003(B)
This device complies with part 15 of the FCC Rules. Operaon is subject to the following two condions:
(1) this device may not cause harmful interference, and
(2) this device must accept any interference received, including interference that may cause undesired operaon.
ZU10322 -21007
R-R-E2K-S3222HGc
㥐㦤㣄ڕTPV Electronics (Fujian) Co., Ltd.(For Korea)
㐔㷡㢬ڕDELL INC.(For Korea)
080-200-3800
R33037
RoHS
For UK only: Cain Road, Bracknell, RG12 1LF
21
14321
XXXXXX-XX
ޛ࣑100 V, 1.6 A, 50/60 Hz
䝕䝹䞉䝔䜽䝜䝻䝆䞊
Mt sau với giá đỡ màn hình
Nhãn Mô tả Sử dụng
1 Nút điều hướng Điều hướng menu OSD. Xem Sử dụng
màn hình.
2 Các nút chức năng Nhấn các nút chức năng để chỉnh các
mục trong menu OSD. Xem Sử dụng
màn hình.
3 Khe cắm quản lý cáp Sắp xếp các loại cáp bằng cách bố trí
chúng qua khe.
4 Lỗ gắn giá treo tường VESA
(4)
Bốn lỗ gắn giá treo tường VESA (100
mm x 100 mm) dễ tiếp cận phía sau
nắp đậy VESA dùng để gắn màn hình
lên tường qua bộ giá treo tường tương
thích VESA. Xem Giá treo tường (tùy
chọn).
5 Nhãn thông tin quy định Liệt kê các thông số chấp nhận theo
quy định.
6 Nút nhả giá đỡ Nhả giá đỡ khỏi màn hình.
7 Nhãn quy định (bao gồm số
seri kèm Mã vạch và Nhãn
thẻ bảo trì)
Liệt kê các thông số chấp nhận theo
quy định. Tham khảo nhãn này nếu
bạn cần liên hệ với Dell để được hỗ trợ
kỹ thuật. Thẻ dịch vụ là mã nhận dạng
chữ số duy nhất cho phép kỹ thuật viên
dịch vụ của Dell xác định các linh kiện
phần cứng trong máy tính của bạn và
truy cập thông tin bảo hành.