Users Guide

Table Of Contents
Giới thiệu về màn hình 15
Thông số kỹ thuật màn hình
Mẫu S3222HG
Loại màn hình Màn hình LCD TFT ma trận hoạt động
Loại tấm nền Căn chỉnh dọc
Hình có thể xem
Chéo
Vùng hoạt động
ngang
Vùng hoạt động dọc
Vùng
801,30 mm (31,55 in.)
698,40 mm (27,50 in.)
392,85 mm (15,47 in.)
274366.44 mm
2
(425.27 in.
2
)
Độ phân giải gốc và
tốc độ làm mới
1920 x 1080 ở tần số 165 Hz (HDMI 2.0)
1920 x 1080 ở mức 165 Hz (DisplayPort 1.2)
Khoảng cách giữa các
điểm ảnh
0,36375 mm x 0,36375 mm
Pixel/inch (PPI) 70
Góc xem
Ngang
Dọc
178° (chuẩn)
178° (chuẩn)
Công suất độ sáng 350 cd/m² (chuẩn)
Tỷ lệ tương phản 3000:1 (chuẩn)
Lớp phủ bề mặt SAG 40%, 3H
Đèn nền Hệ thống đèn LED viền
Thời gian phản hồi 8 ms từ xám sang xám ở chế độ Fast (Nhanh)
4 ms từ xám sang xám ở chế độ Super Fast (Siêu
nhanh)
1 ms từ xám sang xám ở chế độ MPRT
Độ cong 1800R (chuẩn)
Độ sâu màu 16,7 triệu màu (RGB 8 bit )
Gam màu 99% sRGB (chuẩn)