Users Guide
Table Of Contents
- Hướng dẫn an toàn
- Giới thiệu về màn hình
- Lắp đặt màn hình
- Sử dụng màn hình
- Khắc phục sự cố
- Phụ lục
18 │ Giới thiệu về màn hình
Ch độ hiển thị cài sn
Ch độ hiển thị
Tn số quét
ngang (kHz)
Tn số quét
dc (Hz)
Đồng hồ
điểm ảnh
(MHz)
Cực đồng bộ
(Ngang/Dc)
IBM, 720 x 400 31.47 70.08 28.32 -/+
VESA, 640 x 480 37.50 75.00 31.50 -/-
VESA, 640 x 480 31.47 59.94 25.18 -/-
VESA, 800 x 600 37.88 60.32 40.00 +/+
VESA, 800 x 600 46.88 75.00 49.50 +/+
VESA, 1024 x 768 48.36 60.00 65.00 -/-
VESA, 1024 x 768 60.02 75.03 78.75 +/+
VESA, 1152 x 864 67.50 75.00 108.00 +/+
VESA, 1280 x
1024
63.98 60.02 108.00 +/+
VESA, 1280 x
1024
79.98 75.02 135.00 +/+
VESA, 1280 x 800 49.31 59.91 71.00 +/+
VESA, 1680 x
1050
65.29 59.95 146.25 -/+
VESA, 1920 x
1080
67.50 60.00 148.50 +/+
VESA, 1920 x
1080
137.26 120.00 285.50 +/-
VESA, 1920 x
1080
166.59 143.98 346.50 +/-
VESA, 1920 x
1080
186.50 165.00 387.81 +/-