Users Guide

Table Of Contents
Về màn hình của bạn | 17
3
>20 mm từ cạnh vùng cảm ứng hoạt động
4
>20 mm từ vùng cảm ứng hoạt động
Lưu ý rằng độ chính xác đầu vào cảm biến cảm ứng đưc xác định tương đối với
vùng cảm ứng hoạt động định nghĩa trong bảng tham chiếu (liệt kê trong 8.1). Độ
chính xác hệ thống tổng quát của toạ độ cảm ứng so với tạo độ màn hình bị ảnh
hưởng trực tiếp bởi độ dung sai khi lắp ráp hoàn chỉnh.
Thông số kỹ thuật loa
Công suất định mức loa 2 x 10 W
Đáp ứng tần số 120 Hz - 20 kHz
Trở kháng 8 ohm
Thông số độ phân giải
Phạm vi quét ngang 30 kHz đến 140 kHz (DP/HDMI)
Phạm vi quét dọc 24 Hz đến 75 Hz (DP/HDMI)
Độ phân giải cài sẵn tối đa 3840 x 2160 ở 60 Hz
Khả năng hiển thị video
(Phát lại DP & HDMI)
480p, 576p, 720p, 1080i, 1080p, 2160p
Các chế độ hiển thị cài sẵn
Chế độ hiển thị
ngang (kHz)
Tần số dọc
(Hz)
Pixel Clock
(MHz)
Phân cực
đồng bộ
(ngang/dọc)
720 x 400
70,0
28,3
-/+
640 x 480
60,0
25,2
-/-
640 x 480
75,0
31,5
-/-
800 x 600
60,0
40,0
+/+
800 x 600
75,0
49,5
+/+
1024 x 768
60,0
65,0
-/-
1024 x 768
75,0
78,8
+/+
1152 x 864
75,0
108,0
+/+
1280 x 800
60,0
71,0
+/+
1280 x 1024
60,0
108,0
+/+