Users Guide

Table Of Contents
18 | Về màn hình của bạn
1280 x 1024
75,0
135,0
+/+
1600 x 1200
60,0
162,0
-/+
1920 x 1080
60,0
193,5
+/+
2048 x 1152
60,0
197,0
+/-
2560 x 1440
60,0
241,5
+/-
3840 x 2160
30,0
262,75
+/+
3840 x 2160
60,0
533,25
+/+
Thông số điện
Tín hiệu đầu vào video Tín hiệu video kỹ thuật số với mỗi đường dây riêng
Trên mỗi đường dây riêng ở trở kháng 100 ohm
Hỗ tr đầu vào DP/HDMI/USB Loại C
Điện áp/tần số/dòng điện
đầu vào
100-240 VAC / 50 hoặc 60 Hz ± 3 Hz / 5,5 A (tối đa)
Điện áp/tần số/dòng điện
đầu ra
100-240 VAC / 50 hoặc 60 Hz ± 3 Hz / 2,0 A (tối đa)
Dòng điện xung kích 120 V: 42 A (tối đa) ở 0 °C (khởi động nguội)
240 V: 80 A (tối đa) ở 0 °C (khởi động nguội)
Mức tiêu thụ điện 0,3 W (Chế Độ Tắt)
1
0,4 W (Chế Độ Chờ)
1
73,1 W (Chế Độ Bật)
1
300 W (tối đa)
2
66,8 W (P
on
)
3
Không áp dụng (TEC)
3
1
Theo như đưc chỉ định tại EU 2019/2021 và EU 2019/2013.
2
Cài đặt độ tương phản và độ sáng tối đa kèm theo đó là mức tải điện cao nhất
trên tất cả các cổng USB.
3
P
on
: Mức tiêu thụ điện của chế độ bật như quy định trong phiên bản Energy Star
8.0.
TEC: Tổng mức tiêu thụ năng lưng bằng kWh như quy định trong phiên bản
Energy Star 8.0.