Users Guide

Giới thiệu v mn hnh ca bn 21
Tnh năng Cắm L Chy
Bn c th lp đt mn hnh vo bt k hệ thống no tương thch với chun
Cm L Chy. Mn hnh tự đng cung cp cho máy tnh Dữ Liệu Nhn
Dng Mn Hnh M Rng (EDID) liên quan qua các giao thc Kênh Dữ
Liệu Hin Th (DDC) đ hệ thống c th tự đnh cu hnh v tối ưu ha các
ci đt mn hnh. Hầu ht các ci đt mn hnh đu l tự đng. Bn c th
chn các ci đt khác nhau nu cần thit.
Thông s mn hnh phng
S hiu mu E2015HV E2215HV E2715H
Loi mn hnh
Ma trn hot đng -
TFT LCD
Ma trn hot đng
- TFT LCD
Ma trn hot
đng - TFT LCD
Loi bng điu khin TN TN IPS/PLS
Hnh c th xem
Nghiêng
495,3 mm
(19,50 inch)
546,9 mm
(21,53 inch)
685,8 mm
(27,00 inch)
Vùng hot đng
ngang
432,0 ± 1,92 mm
(17.0 ± 0,08 inch)
476,64 mm
(18,77 inch)
597,9 mm
(23,54 inch)
Vùng hot đng dc
239,76 ± 3,42 mm
(9,44 ± 0,13 inch)
268,11 mm
(10,56 inch)
336,3 mm
(13,24 inch)
Vùng
103576,3 ± 6,57 mm
2
(160,57 ± 0,01 inch
2
)
146.168,58 mm
2
(198,21 inch
2
)
201073,77 mm
2
(311,67 inch
2
)
Đ pixel
0,2712 x 0,2626 ±
0,0074 mm
0,2483 x 0,2483
mm
0,3114 x 0,3114
mm
Gc xem:
Ngang Chun 90° Chun 90° Chun 178°
Dc Chun 50° - 65° Chun 50° - 65° Chun 178°
Đầu ra đ sáng 200 cd/m² (chun) 200 cd/m² (chun)
300 cd/m²
(chun)
T lệ tương phn 600 - 1 (chun) 600 - 1 (chun) 1000 - 1 (chun)
Lớp ph tm mt
Chống cha mt với
lớp ph cng 3H
Chống cha mt
với lớp ph cng
3H
Chống cha mt
với lớp ph cng
3H
Đn nn
Hệ thống vch sáng
đn LED
Hệ thống vch
sáng đn LED
Hệ thống vch
sáng đn LED