Users Guide

24 Giới thiệu v mn hnh ca bn
Đc đim vt l
Bng sau đây liệt kê các đc đim vt l ca mn hnh:
S hiu mu E2015HV E2215HV E2715H
Loi đầu cm Cực nhỏ D (D-Sub) 15 chu (Đầu cm
xanh lam)
Cực nhỏ D (D-Sub) 15
chu (Đầu cm xanh
lam);
DVI-D:đầu cm trng;
DP: Đầu cm đen
Loi cáp tn hiệu VGA VGA
DVI-D
DisplayPort
Kch thước: (c
giá đ)
Chiu cao
358,8 mm
(14,12 inch)
395,8 mm
(15,59 inch)
459,0 mm
(18,70 inch)
Chiu rng
473,9 mm (chun),
468,6 mm (tối thiu)
(18,66 inch (chun),
18,45 inch (tối thiu))
513,2 mm
(20,21 inch)
641,5 mm
(25, 26 inch)
Đ dy
165,5 mm
(6,52 inch)
165,5 mm
(6,52 inch)
180,0 mm
(7,09 inch)
Kch thước:
(c c giá đ)
Chiu cao
276,3 mm
(10,88 inch)
304,7 mm
(12,00 inch)
379,9 mm
(14,96 inch)
Chiu rng
473,9 mm (chun),
468,6 mm (tối thiu)
(18,66 inch (chun),
18,45 inch (tối thiu))
513,2 mm
(20,21 inch)
641,5 mm
(25,26 inch)
Đ dy
46,5 mm
(1,83 inch)
46,5 mm
(1,83 inch)
46,5 mm
(1,83 inch)
Kch thước giá đ:
Chiu cao
149,0 mm
(5,87 inch)
171,9 mm
(6,77 inch)
339,1 mm
(13,35 inch)