Users Guide

Ci đt mn hnh 33
Gi treo tương (Ty chn)
hnh 1
BZ02
Consumo de energía: XX.X Wh
Consumo de energía en modo de espera: X.XX Wh
Удельная мощность рабочего режима - X.XXX Вт/см²
Потребляемая мощность изделием в режиме ожидания - X.XX Вт
Потребляемая мощность изделием в выключенном режиме - X.XX Вт
Canada Class B ICES-003/NMB-003.
Q40G019N-700-42A
3
XXXXXXX-XXXXX
KCC-REM-TPV-E2014Hc
TPV Electronics(Fujian) Co., Ltd.
080-854-0066
신청인/제조자:
S/N: CN-12MWY-64180-341-001L
REV A00
Made in China
Manufactured Date: Apr. 2013
Q40G019N-700-43A
X X X XXX-XX
DELL
Flat Panel Monitor /Monitor Plano Panel /
液晶顯示器/液晶显示器/모니터
Model No. /Modelo /型號/型号/모델명: E2014Hc
输入电源/정격입력: 100-240V 50/60Hz 1.5A
輸入電源: 交流電壓100-240伏特, 1.5安培, 50/60赫茲
Raheen Business Park Limerick Ireland www.dell.com
Made in China /Fabricado en China /
中國製造/中国制造/중국에서
만든
N889
XXXXX
Q40G019N-700-44A
hnh 2
(Kch thước vt: M4 x 10 mm). Tham kho các hướng dn km theo
b giá treo tưng tương thch chun VESA.
1. Đt mn hnh lên khăn mm hoc nệm lt trên bn phng n
đnh.
2. Tháo giá đ.
3. Tháo np đy vt VESA (hnh 1)
4. Dùng tua vt thao bốn vt sit cht np nhựa. (hnh 2)
5. Gn giá treo t b giá treo tưng vo mn hnh LCD.
6. Gn mn hnh LCD lên tưng bng cách thực hiện theo các
hướng dn km theo b lp ráp đ giữ.
LƯU Ý: Chỉ đ sử dụng với giá treo tưng c in nhn
UL với trng lưng tối thiu/kh năng chu ti l 2,38 kg
(E2015HV)/2,90kg (E2215HV)/4,53 kg (E2715H)