Users Guide

14 Thông tin v màn hình ca bn
Thông s độ phân gii
Chế độ video được h tr
Chế độ hin th cài sn
Kiu S2421HGF
Phm vi quét ngang 30 kHz đến 170 kHz (t động)
Phm vi quét dc48 Hz đến 144 Hz (t động)
Độ phân gii cài đặt sn ti đa 1920 x 1080 144 Hz
Kiu S2421HGF
Kh năng hin th video
(HDMI & DisplayPort)
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Chế độ hin th Tn S Quét
Ngang
(kHz)
Tn S
Quét Dc
(Hz)
Đồng H
Đ
im nh
(MHz)
Cc Đồng
B (Ngang/
Dc)
VESA, 640 x 480 31,5 59,9 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+
VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+
VESA, 1920 x 1080 67,5 60,0 148,5 +/+
VESA, 1920 x 1080 137,3 120,0 285,5 +/-
VESA, 1920 x 1080 162,3 143,9 337,5 +/-