Users Guide

Thông tin v màn hình ca bn 15
CHÚ Ý: Màn hình này h tr AMD FreeSync™ Premium Technology.
Thông s đin
1
Như được định nghĩa EU 2019/2021 và EU 2019/2013.
2
Cài đặt độ sáng độ tương phn ti đa.
3
Pon: Mc tiêu th năng lượng ca chế độ Bt được đo tham chiếu đến
phương pháp th nghim Energy Star.
TEC: Tng mc tiêu th năng lượng tính bng kwh được đo bng tham chiếu
đến phương pháp th nghim Energy Star.
Tài liu này ch cung cp thông tin và th hin hiu sut trong phòng thí
nghim. Sn phm ca bn có th th hin khác, tùy thuc vào phn mm,
linh ki
n và thiết b ngoi vi mà bn đặt hàng và không có nghĩa v phi cp
nht thông tin như vy.
Theo đó, khách hàng không nên da vào thông tin này để đưa ra các quyết
định v dung sai đin hoc nhng quyết định khác. Không có bo đảm công
khai hay ng ý v tính chính xác hay đầy đủ.
Kiu S2421HGF
Tín hiu vào video HDMI 1.4/DisplayPort 1.2, 600 mV cho mi đưng vi
sai, 100 tr kháng vào cho mi cp vi sai
Đin áp AC/tn s/
dòng đin vào
100 VAC đến 240 VAC / 50 Hz ho
c 60 Hz ± 3 Hz /
1 A (thông thường)
Đin khi động 120 V: 30 A (Ti đa) 0°C (khi động ngui)
240 V: 60 A (Ti đa) 0°C (khi động ngui)
Tiêu th đin năng 0,2 W (Chế độ tt)
1
0,2 W (Chế độ ch)
1
17,1 W (Chế độ bt)
1
45 W (Ti đa)
2
16,3 W (Pon)
3
51,3 kWh (TEC)
3