Inspiron 15 5000 Gaming Thiết lập và thông số kỹ thuật Dòng máy tính: Inspiron 15-5577 Dòng máy điều chỉnh: P57F Dòng máy điều chỉnh: P57F003
Ghi chú, thận trọng và cảnh báo GHI CHÚ: GHI CHÚ cho biết thông tin quan trọng giúp bạn sử dụng sản phẩm của mình tốt hơn. THẬN TRỌNG: THẬN TRỌNG chỉ báo khả năng xảy ra hư hỏng phần cứng hoặc mất dữ liệu và cho bạn biết cách tránh được sự cố. CẢNH BÁO: CẢNH BÁO cho biết có thể có thiệt hại về tài sản, gây thương tích hoặc tử vong ở người. © 2017-2018 Dell Inc. hoặc các công ty con. Mọi quyền được bảo lưu. Dell, EMC và các nhãn hiệu khác là nhãn hiệu của Dell Inc. hoặc công ty con của Dell Inc.
Nội dung Cài đặt máy tính.......................................................... 5 Hình dạng.....................................................................8 Trước.........................................................................................8 Trái............................................................................................ 8 Phải........................................................................................... 9 Trên xuống...........................................
Các phím tắt bàn phím..............................................21 Nhận trợ giúp và liên hệ với Dell.............................23 Tài nguyên tự hỗ trợ.................................................................. 23 Liên hệ Dell..............................................................................
Cài đặt máy tính 1 Kết nối bộ chuyển đổi nguồn và nhấn nút nguồn.
2 Kết thúc thiết lập hệ điều hành. a) Kết nối vào mạng. b) Đăng nhập vào tài khoản Microsoft của bạn hoặc tạo tài khoản mới.
3 Xác định vị trí các ứng dụng Dell trong Windows. Bảng 1.
Hình dạng Trước 1 Đèn tình trạng nguồn và pin/đèn hoạt động ổ đĩa cứng Chỉ báo tình trạng sạc pin hoặc hoạt động của ổ đĩa cứng. GHI CHÚ: Nhấn Fn+H để chuyển đổi giữa đèn trạng thái pin và nguồn và đèn hoạt động ổ đĩa cứng. Đèn hoạt động ổ đĩa cứng Bật khi máy tính đọc hay ghi vào ổ cứng. Đèn nguồn và trạng thái pin Cho biết tình trạng nguồn và điện tích của pin. Đèn trắng luôn sáng — Bộ chuyển đổi nguồn được kết nối và pin đã sạc được hơn 5%.
1 Cổng bộ chuyển đổi nguồn điện Kết nối bộ chuyển đổi nguồn để cung cấp điện cho máy tính và sạc pin. 2 Cổng USB 3.0 (2) Kết nối các thiết bị ngoại vi như thiết bị lưu trữ bên ngoài và máy in. Cung cấp tốc độ truyền dữ liệu lên tới 5 Gbps. 3 Cổng tai nghe Kết nối tai nghe hoặc bộ tai nghe (tai nghe và micrô kết hợp). Phải 1 Khe đọc thẻ nhớ Đọc và ghi vào thẻ nhớ. 2 Cổng USB 3.0 với tính năng PowerShare Kết nối các thiết bị ngoại vi như thiết bị lưu trữ bên ngoài và máy in.
5 Khe cáp bảo vệ Đấu nối cáp bảo vệ để ngăn ngừa di chuyển trái phép máy tính của bạn. Trên xuống 1 Vùng nhấp trái Nhấn để nhấp trái. 2 Bàn di chuột Di chuyển ngón tay của bạn trên bàn di chuột để di chuyển con trỏ chuột. 3 Vùng nhấp phải Nhấn để nhấp phải. 4 Nút nguồn Nhấn để bật máy tính nếu máy đang tắt, ở trạng thái ngủ hoặc trạng thái ngủ đông. Nhấn để đưa máy tính vào trạng thái ngủ nếu máy đang bật.
Màn hình 1 Micrô trái Cung cấp đầu vào âm thanh số để ghi âm và thực hiện cuộc gọi thoại. 2 Đèn trạng thái camera Bật khi máy ảnh được sử dụng. 3 Camera Cho phép bạn trò chuyện qua video, chụp ảnh và quay video. 4 Micrô phải Cung cấp đầu vào âm thanh số để ghi âm và thực hiện cuộc gọi thoại.
Dưới cùng 1 Nhãn Thẻ dịch vụ Thẻ Dịch Vụ là mã định danh dạng chữ và số duy nhất cho phép các kỹ thuật viên dịch vụ của Dell nhận biết các thành phần phần cứng trong máy tính và truy cập thông tin bảo hành của bạn. 2 Loa trầm phụ Một thiết bị loa được thiết kế để phát ra âm trầm tần số thấp.
Thông số kỹ thuật Kích thước và trọng lượng Bảng 2. Kích thước và trọng lượng Chiều cao 25,3 mm (0,99 inch) Rộng 383 mm (15,07 inch) Sâu 265 mm (10,43 inch) Trọng lượng (tối đa) 2,57 kg (5,66 pound) GHI CHÚ: Trọng lượng máy tính của bạn sẽ thay đổi tùy theo cấu hình được đặt hàng và khả năng thay đổi sản xuất. Thông tin Hệ thống Bảng 3. Thông tin Hệ thống Model máy tính Inspiron 15-5577 Bộ xử lý Intel Core i5/i7 thế hệ 7 Chipset Intel HM175 Bộ nhớ Bảng 4.
Cổng và Kết nối Bảng 5. Thông số kỹ thuật về cổng và đầu nối Ngoài: Mạng USB Âm thanh/Video Một cổng RJ-45 • • Một cổng USB 3.0 có PowerShare Hai cổng USB 3.0 • • Một cổng HDMI Một cổng bộ tai nghe (tai nghe và microphone kết hợp) Bảng 6. Thông số kỹ thuật về cổng và đầu nối Trong: Card M.2 • • Một khe cắm M.2 cho card SSD (SATA) Một khe cắm M.2 cho WiFi/ Bluetooth Giao tiếp Bảng 7.
Âm thanh Bảng 8. Thông số kỹ thuật âm thanh Bộ điều khiển Realtek ALC3246CG với Waves MaxxAudio Pro Loa Hai Công suất loa • • Trung bình: 2 W Đỉnh: 2,5 W Loa trầm phụ Một Micrô Micrô kỹ thuật số kiểu dãy Điều khiển âm lượng Phím tắt điều khiển media Bảo quản Bảng 9. Thông số kỹ thuật về bộ nhớ Giao diện • • SATA 6 Gb/giây PCIe NVMe Ổ cứng Một ổ đĩa 2,5 inch (SATA) Một ổ đĩa M.
Khe đọc thẻ nhớ Bảng 10. Thông số kỹ thuật của đầu đọc thẻ nhớ Loại Thẻ nhớ hỗ trợ Một khe 2 trong 1 • • Thẻ SD Thẻ MultiMedia Card (MMC) • • Bàn phím tiêu chuẩn Bàn phím có đèn nền (tùy chọn) Bàn phím Bảng 11. Thông số kỹ thuật bàn phím Loại Phím tắt Một số phím trên bàn phím của bạn có hai biểu tượng trên phím. Các phím này có thể được sử dụng để gõ ký tự thay thế hoặc để thực hiện các chức năng phụ. Để gõ ký tự thay thế, hãy nhấn Shift và phím mong muốn.
• Góc nhìn chéo Video: 1280 x 720 (HD) ở 30 khung hình/giây (tối đa) 74 độ Bàn di chuột Bảng 13. Bàn di chuột Độ phân giải Kích thước • • Ngang: 800 Dọc: 800 • • Cao: 80 mm (3,14 inch) Rộng: 105 mm (4,13 inch) Bộ chuyển đổi nguồn Bảng 14.
Pin Bảng 15.
Màn hình cảm ứng (Tấm nền IPS) 80/80/80/80 • • Tấm nền tinh thể lỏng dạng xoắn: 40/40/10/30 Tấm nền IPS: 80/80/80/80 Độ phân giải (tối đa) 1920 x 1080 Độ lớn điểm ảnh 0,179 mm Cao (không bao gồm mép) 193,59 mm (7,62 inch) Rộng (không bao gồm mép) 344,16 mm (13,55 inch) Đường chéo (không bao gồm mép) 394,87 mm (15,60 inch) Tốc độ làm mới 60 Hz Góc hoạt động 0 độ (đóng nắp) đến 135 độ Điều khiển Có thể kiểm soát độ sáng bằng cách sử dụng phím tắt Video Bảng 17.
Hoạt động Bảo quản (không ngưng tụ) (không ngưng tụ) 0,66 GRMS 1,30 GRMS Va đập (tối đa) 110 G† 160 G‡ Độ cao (tối đa) –15,2 m tới 3048 m –15,2 m tới 10.668 m (–50 ft tới 10.000 ft) (–50 ft tới 35.000 ft) Độ rung (tối đa)* * Đo bằng dải phổ rung động ngẫu nhiên nhằm mô phỏng môi trường người dùng. † Đo bằng một xung nửa hình sin 2 miligiây khi đang sử dụng ổ đĩa cứng. ‡ Đo bằng một xung nửa hình sin 2 ms khi đầu đọc ổ đĩa cứng đang ở vị trí dừng.
Các phím tắt bàn phím Bảng 19.
Các phím Mô tả Mở menu ứng dụng Bật tắt giữa đèn nguồn và đèn tình trạng pin/đèn hoạt động ổ đĩa cứng Bật tắt khóa phím Fn 22
Nhận trợ giúp và liên hệ với Dell Tài nguyên tự hỗ trợ Bạn có thể lấy các thông tin và hỗ trợ về các sản phẩm và dịch vụ của Dell bằng các nguồn tài nguyên tự hỗ trợ sau: Bảng 20. Tài nguyên tự hỗ trợ Tài nguyên tự hỗ trợ Vị trí tài nguyên Thông tin về các sản phẩm và dịch vụ của Dell www.dell.com Ứng dụng Trợ giúp & Hỗ trợ Dell Truy cập vào phần trợ giúp Trong ô tìm kiếm của Windows, nhập Help and Support (Trợ giúp và hỗ trợ) và nhấn Enter. Trợ giúp trực tuyến về hệ điều hành www.dell.
Tài nguyên tự hỗ trợ Vị trí tài nguyên • • • Để tìm phần Me and My Dell liên quan đến sản phẩm của bạn, hãy xác định sản phẩm của bạn thông qua một trong các tùy chọn sau: • • • • Thông số kỹ thuật về sản phẩm Hệ điều hành Thiết lập và sử dụng sản phẩm của bạn Sao lưu dữ liệu Khắc phục sự cố và chẩn đoán Khôi phục hệ thống và khôi phục cài đặt gốc Thông tin BIOS • • • Chọn Detect Product (Phát hiện sản phẩm). Tìm sản phẩm thông qua menu thả xuống trong View Products (Xem sản phẩm).