Reference Guide

Thông số kỹ thuật
Hình dạng
Thông tin
hệ thống
Bộ nhớ
Cổng và kết nối
Kích thước và
trọng lượng
Bảo quảnGiao tiếp Video Âm thanh
Bộ chuyển
đổi nguồn
Khe đọc thẻ nhớ
Môi trường
máy tính
Môi trường máy tính
Mức độ chất gây ô nhiễm không khí G2 hoặc thấp hơn theo quy định bởi ISA‑S71.04‑1985
Độ ẩm tương đối (tối đa) 20% đến 80% (không ngưng tụ)
Hoạt động Bảo quản
Nhiệt độ 10°C đến 35°C (50°F đến 95°F) –40°C đến 65°C (–40°F đến 149°F)
Độ rung (tối đa)
*
0,26 GRMS 1,37 GRMS
Va đập (tối đa) 40 G trong vòng 2 miligiây với thay đổi
vận tốc là 20 in/giây (51 cm/giây)
105 G trong vòng 2 miligiây với thay đổi
vận tốc là 50 in/giây (127 cm/giây)
Độ cao (tối đa) 0 m đến 3048 m (0 ft đến 10.000 ft) 0 m đến 10.668 m (0 ft đến 35.000 foot)
* Đo bằng dải phổ rung động ngẫu nhiên nhằm mô phỏng môi trường người dùng.
Đo bằng một xung nửa hình sin 2 ms khi đang sử dụng ổ đĩa cứng.
Đo bằng một xung nửa hình sin 2 ms khi đầu đọc ổ đĩa cứng đang ở vị trí dừng.