- Inspiron 20 3000 Series Góc nhìn Thông số kỹ thuật Bản quyền © 2015 Dell Inc. Mọi quyền đã được bảo lưu. Sản phẩm này được bảo vệ bởi các luật về bản quyền và sở hữu trí tuệ của Hoa Kỳ và quốc tế. DellTM và logo Dell là các thương hiệu của Dell Inc. tại Hoa Kỳ và/hoặc các vùng tài phán khác. Tất cả các dấu hiệu và các tên khác được đề cập ở đây có thể là thương hiệu đã đăng ký của các công ty tương ứng. 
- Góc nhìn Thông số kỹ thuật Trước 1 Trước 2 3 4 Trái Phải Sau 1 Micrô (cho model màn hình cảm ứng) Cung cấp đầu vào âm thanh kỹ thuật số để ghi âm thanh, thực hiện cuộc gọi thoại v.v. 2 Máy ảnh Cho phép bạn trò chuyện qua video, chụp ảnh, và quay video. Xoay nghiêng 3 Đèn trạng thái camera Bật khi máy ảnh được sử dụng. 4 Micrô (cho model màn hình không cảm ứng) Cung cấp đầu vào âm thanh kỹ thuật số để ghi âm thanh, thực hiện cuộc gọi thoại v.v. 
- Góc nhìn Thông số kỹ thuật Trái Trước 1 Trái 2 3 Phải Sau 1 Khe đọc thẻ nhớ Đọc và ghi vào thẻ nhớ. 2 Cổng USB 3.0 (2) Kết nối thiết bị ngoại vi như thiết bị lưu trữ, máy in v.v... Cung cấp tốc độ truyền dữ liệu lên tới 5 Gbps. Xoay nghiêng 3 Cổng tai nghe Kết nối tai nghe, micrô hoặc bộ tai nghe (gồm tai nghe và micrô). 
- Góc nhìn Thông số kỹ thuật Phải Trước 1 Trái 2 3 Phải Sau 4 1 Ổ đĩa quang (tùy chọn) Đọc và ghi vào CD và DVD 2 Các nút điều khiển độ sáng Bấm để tăng hoặc giảm độ sáng màn hình. 3 Xoay nghiêng Nút tắt màn hình Bấm và giữ để tắt màn hình; bấm một lần nữa để bật màn hình. 4 Nút nguồn Nhấn để bật máy tính nếu máy đang tắt, ở trạng thái ngủ hoặc trạng thái ngủ đông. Nhấn để đưa máy tính vào trạng thái ngủ nếu máy đang bật. Nhấn và giữ trong 4 giây để buộc máy tính phải tắt. 
- Góc nhìn Thông số kỹ thuật Sau Trước Trái 1 2 Phải 5 Sau 1 Cổng xuất âm thanh 4 Kết nối các thiết bị âm thanh đầu ra như loa, ampli, v.v... 2 Xoay nghiêng 3 Cổng USB 2.0 (2) Kết nối thiết bị ngoại vi như thiết bị lưu trữ, máy in v.v... Cung cấp tốc độ truyền dữ liệu lên tới 480 Mbps. Cổng mạng Kết nối cáp Ethernet (RJ45) từ bộ định tuyến hoặc modem băng thông rộng để truy cập mạng hoặc internet. HDMI vào Kết nối máy chơi game, đầu phát Blu‑ray hoặc các thiết bị hỗ trợ HDMI khác. 
- Góc nhìn Thông số kỹ thuật Xoay nghiêng Trước Đế giá đỡ 12,5°–40° Trái Phải Đế bệ đứng 5° Sau Xoay nghiêng 30° 
- Thông số kỹ thuật Góc nhìn Kích thước và trọng lượng Chiều cao 317,64 mm (12,51 in) Rộng 480,52 mm (18,92 in) Sâu: Màn hình cảm ứng 33,12 mm (1,30 in) Màn hình không cảm ứng 34,22 mm (1,35 in) Trọng lượng không có chân đế: Màn hình cảm ứng 4,21 kg (9,28 pound) Màn hình không cảm ứng 3,43 kg (7,56 pound) GHI CHÚ: Trọng lượng máy tính của bạn thay đổi tùy thuộc vào cấu hình được đặt hàng và thay đổi về sản xuất. 
- Thông số kỹ thuật Góc nhìn Thông tin hệ thống Model máy tính Inspiron 20-3059 Bộ xử lý • Bộ xử lý Intel Core i3 thế hệ thứ 6 • Bộ xử lý Intel Core i5 thế hệ thứ 6 Chipset Tích hợp trong bộ xử lý v Kích thước và trọng lượng Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và kết nối Giao tiếp Video Khe đọc thẻ nhớ Hiển thị Máy ảnh Dạng đứng Bộ chuyển đổi nguồn Môi trường máy tính Âm thanh Lưu trữ 
- Thông số kỹ thuật Góc nhìn Bộ nhớ Khe cắm Hai khe cắm SODIMM Loại DDR3L Tốc độ Lên đến 1600 MHz Cấu hình được hỗ trợ 2 GB, 4 GB và 8 GB Kích thước và trọng lượng Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và kết nối Giao tiếp Video Khe đọc thẻ nhớ Hiển thị Máy ảnh Dạng đứng Bộ chuyển đổi nguồn Môi trường máy tính Âm thanh Lưu trữ 
- Thông số kỹ thuật Góc nhìn Cổng và kết nối Ngoài: Mạng Một cổng RJ45 USB • Hai cổng USB 2.0 • Hai cổng USB 3.0 Âm thanh/Video • Một cổng tai nghe • Một cổng âm thanh ngõ ra • Một cổng HDMI vào Trong: M.2 Một khe cắm M. 
- Thông số kỹ thuật Góc nhìn Giao tiếp Ethernet Bộ điều khiển Ethernet 10/100/1000 Mbps được tích hợp vào bo mạch hệ thống Wireless (Không dây) • Wi-Fi 802.11ac • Wi-Fi 802.11b/g/n • Bluetooth 4. 
- Thông số kỹ thuật Góc nhìn Video Bộ điều khiển: Được tích hợp Chuyên dụng Bộ nhớ: Được tích hợp Chuyên dụng Tích hợp trong bộ xử lý AMD Radeon R5 A335 Bộ nhớ hệ thống chia sẻ 2 GB DDR3L Kích thước và trọng lượng Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và kết nối Giao tiếp Video Khe đọc thẻ nhớ Hiển thị Máy ảnh Dạng đứng Bộ chuyển đổi nguồn Môi trường máy tính Âm thanh Lưu trữ 
- Thông số kỹ thuật Góc nhìn Âm thanh Bộ điều khiển Realtek ALC3661 Waves MaxxAudio Pro Loa Đầu ra loa: Trung bình Đỉnh Micrô Điều khiển âm lượng Hai 3W 3,5 W Micrô kỹ thuật số kiểu dãy Menu chương trình Kích thước và trọng lượng Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và kết nối Giao tiếp Video Khe đọc thẻ nhớ Hiển thị Máy ảnh Dạng đứng Bộ chuyển đổi nguồn Môi trường máy tính Âm thanh Lưu trữ 
- Thông số kỹ thuật Góc nhìn Lưu trữ Giao diện • SATA 3 Gbps cho ổ đĩa quang • SATA 6 Gbps cho ổ đĩa cứng Một ổ đĩa 2,5 inch Một ổ đĩa DVD+/-RW 9,5 mm (tùy chọn) Ổ cứng Ổ đĩa quang Kích thước và trọng lượng Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và kết nối Giao tiếp Video Khe đọc thẻ nhớ Hiển thị Máy ảnh Dạng đứng Bộ chuyển đổi nguồn Môi trường máy tính Âm thanh Lưu trữ 
- Thông số kỹ thuật Góc nhìn Khe đọc thẻ nhớ Loại Một khe 4-trong-1 Thẻ được hỗ trợ • • • • Thẻ SD Thẻ MultiMediaCard (MMC) Thẻ SD Dung lượng mở rộng (SDXC) Thẻ SD High Capacity (SDHC) Kích thước và trọng lượng Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và kết nối Giao tiếp Video Khe đọc thẻ nhớ Hiển thị Máy ảnh Dạng đứng Bộ chuyển đổi nguồn Môi trường máy tính Âm thanh Lưu trữ 
- Thông số kỹ thuật Góc nhìn Hiển thị Loại • Màn hình cảm ứng HD+ 19,5 inch • Màn hình không cảm ứng HD+ 19,5 inch 1600 x 900 Độ phân giải (tối đa) Kích thước: Chiều cao Rộng Đường chéo Tốc độ làm mới Mật độ điểm ảnh Điều khiển 263 mm (10,35 in) 452 mm (17,80 in) 495,30 mm (19,50 in) 60 Hz 0,2745 mm x 0,2745 mm Có thể điều khiển độ sáng thông qua các nút điều khiển độ sáng màn hình Kích thước và trọng lượng Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và kết nối Giao tiếp Video Khe đọc thẻ nhớ Hiển thị Máy 
- Thông số kỹ thuật Góc nhìn Máy ảnh Độ phân giải: Ảnh tĩnh 0,92 megapixel Video 1280 x 720 ở 30 khung hình/giây (tối đa) Góc nhìn chéo 74 độ Kích thước và trọng lượng Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và kết nối Giao tiếp Video Khe đọc thẻ nhớ Hiển thị Máy ảnh Dạng đứng Bộ chuyển đổi nguồn Môi trường máy tính Âm thanh Lưu trữ 
- Thông số kỹ thuật Góc nhìn Dạng đứng Giá đỡ Bệ đứng Chiều cao 174,80 mm (6,88 in) 184,17 mm (7,25 in) Rộng 120 mm (4,72 in) 204,98 mm (8,07 in) Sâu 22,48 mm (0,89 in) 13,90 mm (0,55 in) Trọng lượng 0,56 kg (1,23 pound) 1,50 kg (3,31 pound) Kích thước và trọng lượng Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và kết nối Giao tiếp Video Khe đọc thẻ nhớ Hiển thị Máy ảnh Dạng đứng Bộ chuyển đổi nguồn Môi trường máy tính Âm thanh Lưu trữ 
- Thông số kỹ thuật Góc nhìn Bộ chuyển đổi nguồn Loại • 65 W • 90 W Điện áp đầu vào 100 VAC–240 VAC Tần số đầu vào 50 Hz–60 Hz Dòng đầu vào (tối đa) 1,70 A/2,50 A Dòng đầu ra (tối đa) 3,34 A/4,62 A Điện áp đầu ra định mức 19,50 VDC Dải nhiệt độ: Hoạt động 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F) Bảo quản –40°C đến 70°C (–40°F đến 158°F) v Kích thước và trọng lượng Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và kết nối Giao tiếp Video Khe đọc thẻ nhớ Hiển thị Máy ảnh Dạng đứng Bộ chuyển đổi nguồn Môi 
- Thông số kỹ thuật Góc nhìn Môi trường máy tính Mức độ chất gây ô nhiễm không khí G1 được định nghĩa bởi ISA-S71.04-1985 Hoạt động Bảo quản Phạm vi nhiệt độ 0°C đến 35°C (32°F đến 95°F) –40°C đến 65°C (–40°F đến 149°F) Độ ẩm tương đối (tối đa) 10% đến 90% (không ngưng tụ) 0% đến 95% (không ngưng tụ) Rung (tối đa)* 0,66 GRMS 1,30 GRMS Va đập (tối đa) 110 G† 160 G‡ Độ cao (tối đa) –15,2 m đến 3048 m (–50 foot đến 10.000 foot) –15,2 m đến 10.668 m (–50 foot đến 35.