Reference Guide
Thông s k thut
Góc nhìn
Thông tin 
hệthống
Bộnhớ Cổngvàkếtnối
Kíchthướcvà
trọnglượng
Môitrường
máy tính
Lưutrữ
Bộchuyển
đổinguồn
Máyảnh
Giaotiếp
Dạngđứng
Video Âm thanh
HiểnthịKheđọcthẻnhớ
Lưu trữ
Giao diện •  SATA 3 Gbps cho ổ đĩa quang
•  SATA 6 Gbps cho ổ đĩa cứng
Ổ cứng Một ổ đĩa 2,5 inch
Ổ đĩa quang Một ổ đĩa DVD+/‑RW 9,5 mm (tùy chọn)










