Inspiron 14 3000 Series Hình dạng Thông số kỹ thuật Copyright © 2014 Dell Inc. Mọi quyền đã được bảo lưu. Sản phẩm này được bảo vệ bởi các luật về bản quyền và sở hữu trí tuệ của Hoa Kỳ và quốc tế. Dell™ và logo Dell là các thương hiệu của Dell Inc. tại Hoa Kỳ và/hoặc các vùng tài phán khác. Tất cả các nhãn hiệu và tên gọi khác được đề cập ở đây có thể là thương hiệu của các công ty tương ứng.
Hình dạng Thông số kỹ thuật Trước Trước Trái 1 Phải 1 Mặt nền Màn hình Đèn tình trạng nguồn và pin/đèn hoạt động ổ đĩa cứng Cho biết trạng thái nguồn và điện tích pin. Nhấn Fn+H để chuyển đổi đèn này giữa đèn hoạt động ổ đĩa cứng và đèn trạng thái pin. Trắng đều Bộ chuyển đổi nguồn được kết nối và pin đã sạc được hơn 5%. Vàng đều Máy tính đang sử dụng pin và pin đã sạc được chưa đầy 5%. Tắt • Bộ chuyển đổi nguồn được kết nối và pin đã được sạc đầy.
Hình dạng Thông số kỹ thuật Trái Trước Trái 1 3 2 4 5 Phải Mặt nền 1 4 Kết nối bộ chuyển đổi nguồn điện để cấp nguồn cho máy tính và sạc pin. 2 Màn hình Cổng bộ chuyển đổi nguồn điện Cổng mạng (chỉ có ở Inspiron 14-3458) Kết nối cáp Ethernet (RJ45) từ bộ định tuyến hoặc modem băng thông rộng để truy cập mạng hoặc internet. 3 Cổng HDMI Kết nối TV hoặc thiết bị khác có hỗ trợ ngõ vào HDMI. Cung cấp ngõ ra video và âm thanh. Cổng USB 3.
Hình dạng Thông số kỹ thuật Phải Trước Trái 1 2 3 Phải Mặt nền 1 Kết nối tai nghe, micrô, hoặc một tai nghe và micrô kết hợp (bộ tai nghe). 2 Màn hình Cổng tai nghe Cổng USB 2.0 (2) Kết nối các thiết bị ngoại vi như thiết bị lưu trữ, máy in, v.v... Cung cấp tốc độ truyền dữ liệu lên tới 480 Mbps. 3 Khe cáp bảo vệ Đấu nối cáp bảo vệ để ngăn ngừa di chuyển trái phép máy tính của bạn.
Hình dạng Thông số kỹ thuật Mặt nền Trước 4 Trái Phải 1 Mặt nền 1 2 Vùng nhấp trái Nhấn để nhấp trái. 2 Bàn di chuột Trượt ngón tay trên bàn di chuột để di chuyển con trỏ chuột. Gõ để nhấp trái. Màn hình 3 Vùng nhấp phải Nhấn để nhấp phải. 3 4 Nút nguồn Nhấn để bật máy tính nếu máy đang tắt hoặc ở trạng thái ngủ. Nhấn để đưa máy tính vào trạng thái ngủ nếu máy đang bật. Bấm và giữ trong 10 giây để buộc máy tính phải tắt.
Hình dạng Thông số kỹ thuật Màn hình 1 23 Trước Trái Phải Mặt nền 1 Camera Cho phép bạn trò chuyện qua video, chụp ảnh và quay phim. 2 Đèn trạng thái camera Bật khi đang sử dụng máy ảnh. Màn hình 3 Micrô Cung cấp đầu vào âm thanh kỹ thuật số chất lượng cao để ghi âm, các cuộc gọi thoại, v.v...
Thông số kỹ thuật Hình dạng Kích thước và trọng lượng Chiều cao 21,4 mm (0,84 inch) Chiều rộng 345 mm (13,58 inch) Chiều sâu 243 mm (9,57 inch) Trọng lượng (tối đa) 1,9 kg (4,19 pound) GHI CHÚ: Trọng lượng máy tính xách tay của bạn sẽ thay đổi tùy theo cấu hình được đặt hàng và khả năng thay đổi sản xuất.
Thông số kỹ thuật Hình dạng Thông tin Hệ thống Model máy tính • Inspiron 14-3451 • Inspiron 14-3458 Inspiron 14-3451 Inspiron 14-3458 Bộ xử lý • Bộ xử lý Intel Celeron • Bộ xử lý Intel Pentium • • • • • Bộ xử lý Intel Celeron Bộ xử lý Intel Pentium Bộ xử lý Intel Core i3 thế hệ thứ 4 Bộ xử lý Intel Core i3 thế hệ thứ 5 Bộ xử lý Intel Core i5 thế hệ thứ 5 Chipset Được tích hợp trong bộ xử lý Được tích hợp trong bộ xử lý Kích thước và trọng lượng Thông tin Hệ thống Bộ nhớ Cổng và Kết nối Giao
Thông số kỹ thuật Hình dạng Bộ nhớ Inspiron 14-3451 Inspiron 14-3458 Khe Một khe SODIMM Hai khe cắm SODIMM Loại DDR3L DDR3L Dual-channel 1333 MHz 1600 MHz 2 GB và 4 GB 2 GB, 4 GB, 6 GB và 8 GB Tốc độ Cấu hình được hỗ trợ Kích thước và trọng lượng Thông tin Hệ thống Bộ nhớ Cổng và Kết nối Giao tiếp Video Âm thanh Lưu trữ Khe đọc thẻ nhớ Màn hình Bàn phím Camera Bàn di chuột Pin Bộ chuyển đổi nguồn Môi Trường Máy Tính
Thông số kỹ thuật Hình dạng Cổng và Kết nối Bên ngoài: Mạng Một cổng RJ45 (chỉ có ở Inspiron 14-3458) USB • Hai cổng USB 2.0 • Một cổng USB 3.
Thông số kỹ thuật Hình dạng Giao tiếp Không dây • • • • Wi-Fi 802.11ac Wi-Fi 802.11b/g/n Bluetooth 4.
Thông số kỹ thuật Hình dạng Video Inspiron 14-3451 Bộ điều khiển: Được tích hợp Intel HD Graphics Chuyên dụng Bộ nhớ: Được tích hợp Chuyên dụng Inspiron 14-3458 • Intel HD Graphics • Intel HD Graphics 4400 • Intel HD Graphics 5500 NVIDIA GeForce 820M Không áp dụng Bộ nhớ hệ thống chia sẻ Không áp dụng Bộ nhớ hệ thống chia sẻ • 1 GB DDR3L • 2 GB DDR3L Kích thước và trọng lượng Thông tin Hệ thống Bộ nhớ Cổng và Kết nối Giao tiếp Video Âm thanh Lưu trữ Khe đọc thẻ nhớ Màn hình Bàn phím Camer
Thông số kỹ thuật Hình dạng Âm thanh Bộ điều khiển Loa ngoài Ngõ ra loa: Realtek ALC3234 với Waves MaxxAudio Hai Trung bình Đỉnh Micrô Điều khiển âm lượng 2W 2,5 W Một microphone kỹ thuật số trong cụm máy ảnh Phím tắt điều khiển media Kích thước và trọng lượng Thông tin Hệ thống Bộ nhớ Cổng và Kết nối Giao tiếp Video Âm thanh Lưu trữ Khe đọc thẻ nhớ Màn hình Bàn phím Camera Bàn di chuột Pin Bộ chuyển đổi nguồn Môi Trường Máy Tính
Thông số kỹ thuật Hình dạng Lưu trữ Giao diện Inspiron 14-3451 Inspiron 14-3458 Ổ đĩa cứng Ổ đĩa được hỗ trợ SATA 3 Gbps SATA 6 Gbps Một ổ đĩa 2,5 inch Một ổ đĩa cứng Kích thước và trọng lượng Thông tin Hệ thống Bộ nhớ Cổng và Kết nối Giao tiếp Video Âm thanh Lưu trữ Khe đọc thẻ nhớ Màn hình Bàn phím Camera Bàn di chuột Pin Bộ chuyển đổi nguồn Môi Trường Máy Tính
Thông số kỹ thuật Hình dạng Khe đọc thẻ nhớ Loại Một khe cắm thẻ SD Thẻ nhớ hỗ trợ Thẻ SD Kích thước và trọng lượng Thông tin Hệ thống Bộ nhớ Cổng và Kết nối Giao tiếp Video Âm thanh Lưu trữ Khe đọc thẻ nhớ Màn hình Bàn phím Camera Bàn di chuột Pin Bộ chuyển đổi nguồn Môi Trường Máy Tính
Thông số kỹ thuật Hình dạng Màn hình Loại Độ phân giải (tối đa) Kích thước điểm ảnh Kích thước: Chiều cao Chiều rộng Đường chéo Góc hoạt động Tốc độ làm tươi Điều khiển 14,0 inch TrueLife 1366 x 768 0,2520 mm 225,06 mm (8,86 inch) 366,63 mm (14,43 inch) 355,6 mm (14 inch) 0 độ (đóng) đến 135 độ 60 Hz Có thể kiểm soát độ sáng bằng cách sử dụng phím tắt Kích thước và trọng lượng Thông tin Hệ thống Bộ nhớ Cổng và Kết nối Giao tiếp Video Âm thanh Lưu trữ Khe đọc thẻ nhớ Màn hình Bàn phím Camera
Thông số kỹ thuật Hình dạng Bàn phím Loại Bàn phím Chiclet Phím tắt Một số phím trên bàn phím của bạn có hai biểu tượng trên phím. Các phím này có thể được sử dụng để gõ ký tự thay thế hoặc để thực hiện các chức năng phụ. Để gõ ký tự thay thế, hãy nhấn Shift và phím mong muốn. Để thực hiện chức năng phụ, hãy nhấn Fn và phím mong muốn. GHI CHÚ: Bạn có thể thay đổi hành vi của các phím tắt bằng cách nhấn Fn+Esc hoặc bằng cách thay đổi Hành vi Phím chức năng trong chương trình cài đặt BIOS.
Bàn phím Phím tắt Tắt âm Bật tắt khóa phím Fn Giảm âm lượng Tắt/mở mạng không dây Tăng âm lượng Mở menu ứng dụng Phát bản nhạc/chương trước đó Chế độ Ngủ Phát/Tạm dừng Pause/Break Phát bản nhạc/chương kế tiếp Chuyển đổi giữa đèn hoạt động ổ đĩa cứng/đèn trạng thái pin Chuyển đổi sang màn hình hiển thị bên ngoài Yêu cầu hệ thống Tìm kiếm Bật tắt phím Scroll lock Giảm độ sáng Phím Home Tăng độ sáng Phím End Phím Page up Phím Page down
Thông số kỹ thuật Hình dạng Camera Độ phân giải: Ảnh tĩnh 0,92 megapixel Video 1280 x 720 (HD) ở 30 khung hình/giây (tối đa) Góc nhìn chéo 74 độ Kích thước và trọng lượng Thông tin Hệ thống Bộ nhớ Cổng và Kết nối Giao tiếp Video Âm thanh Lưu trữ Khe đọc thẻ nhớ Màn hình Bàn phím Camera Bàn di chuột Pin Bộ chuyển đổi nguồn Môi Trường Máy Tính
Thông số kỹ thuật Hình dạng Bàn di chuột Độ phân giải: Ngang 2040 Dọc 1240 Kích thước: Chiều rộng 105 mm (4,13 inch) Chiều cao 65 mm (2,56 inch) Kích thước và trọng lượng Thông tin Hệ thống Bộ nhớ Cổng và Kết nối Giao tiếp Video Âm thanh Lưu trữ Khe đọc thẻ nhớ Màn hình Bàn phím Camera Bàn di chuột Pin Bộ chuyển đổi nguồn Môi Trường Máy Tính
Thông số kỹ thuật Hình dạng Pin Loại • Pin lithium ion thông minh 4-cell 40 WHr • Pin lithium ion thông minh 4-cell 47 WHr Kích thước: Chiều cao Chiều rộng Chiều sâu Trọng lượng (tối đa) Điện áp Thời gian hoạt động 20 mm (0,79 inch) 270,2 mm (10,64 inch) 37,5 mm (1,48 inch) 0,26 kg (0,57 pound) 14,80 VDC Thay đổi tùy theo điều kiện hoạt động và có thể suy giảm đáng kể dưới những điều kiện cần nhiều năng lượng nhất định.
Thông số kỹ thuật Hình dạng Bộ chuyển đổi nguồn Loại: Inspiron 14-3451 45 W Inspiron 14-3458 • 45 W • 65 W Điện áp đầu vào 100 VAC–240 VAC Tần số đầu vào 50 Hz–60 Hz Dòng đầu vào 1,30 A/1,60 A/1,70 A Dòng đầu ra 2,31 A/3,34 A Điện áp đầu ra định mức 19,50 VDC Nhiệt độ: Hoạt động 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F) Bảo quản –40°C đến 70°C (–40°F đến 158°F) Kích thước và trọng lượng Thông tin Hệ thống Bộ nhớ Cổng và Kết nối Giao tiếp Video Âm thanh Lưu trữ Khe đọc thẻ nhớ Màn hình Bàn
Thông số kỹ thuật Hình dạng Môi Trường Máy Tính Mức độ chất gây ô nhiễm không khí G1 theo quy định bởi ISA-S71.04-1985 Nhiệt độ Hoạt động Bảo quản 0°C đến 35°C (32°F đến 95°F) –40°C đến 65°C (–40°F đến 149°F) 10% đến 90% (không ngưng tụ) 0% đến 95% (không ngưng tụ) 0,66 GRMS 1,30 GRMS Va đập (tối đa) 110 G† 160 G‡ Độ cao (tối đa) –15,2 m đến 3048 m (–50 foot đến 10.000 foot) –15,2 m đến 10.668 m (–50 foot đến 35.