Inspiron 14 5000 Series Góc nhìn Thông số kỹ thuật Bản quyền © 2015 Dell Inc. Mọi quyền đã được bảo lưu. Sản phẩm này được bảo vệ bởi các luật về bản quyền và sở hữu trí tuệ của Hoa Kỳ và quốc tế. Dell và logo Dell là các thương hiệu của Dell Inc. tại Hoa Kỳ và/hoặc các vùng tài phán khác. Tất cả các dấu hiệu và các tên khác được đề cập ở đây có thể là thương hiệu đã đăng ký của các công ty tương ứng.
Góc nhìn Thông số kỹ thuật Trước Trước 1 Trái Phải 1 Trên xuống Hiển thị Đèn tình trạng nguồn và pin/đèn hoạt động ổ đĩa cứng Cho biết trạng thái nguồn và điện tích pin. Nhấn Fn+H để chuyển đổi đèn này giữa đèn hoạt động ổ đĩa cứng và đèn trạng thái pin. Trắng đều Bộ chuyển đổi nguồn được kết nối và pin đã sạc được hơn 5%. Hổ phách Máy tính đang sử dụng pin và pin đã sạc được chưa đầy 5%. Tắt • Bộ chuyển đổi nguồn được kết nối và pin đã được sạc đầy.
Góc nhìn Thông số kỹ thuật Trái Trước 1 2 3 4 5 Trái Phải Trên xuống 1 3 Kết nối bộ chuyển đổi nguồn để cung cấp điện cho máy tính và sạc pin. 2 Hiển thị Cổng bộ chuyển đổi nguồn điện Cổng mạng (chỉ có ở Inspiron 14-5458 và Inspiron 14-5459) Kết nối cáp Ethernet (RJ45) từ bộ định tuyến hoặc modem băng thông rộng để truy cập mạng hoặc internet. Cổng HDMI Kết nối TV hoặc thiết bị hỗ trợ ngõ vào HDMI khác. Cung cấp đầu ra video và âm thanh. 4 Cổng USB 3.
Góc nhìn Thông số kỹ thuật Phải Trước 1 3 2 4 Trái Phải Trên xuống 1 Kết nối tai nghe, micrô hoặc bộ tai nghe (gồm tai nghe và micrô). 2 Hiển thị Cổng tai nghe Cổng USB 2.0 (2) Kết nối thiết bị ngoại vi như thiết bị lưu trữ, máy in v.v... Cung cấp tốc độ truyền dữ liệu lên tới 480 Mbps. 3 Ổ đĩa quang Đọc và ghi vào CD và DVD. 4 Khe cáp bảo vệ Kết nối cáp bảo vệ để ngăn chặn việc di chuyển máy tính trái phép.
Góc nhìn Thông số kỹ thuật Trên xuống Trước 4 Trái Phải 1 Trên xuống 1 2 Vùng nhấp trái Nhấn để nhấp trái. 2 Bàn di chuột Trượt ngón tay trên bàn di chuột để di chuyển con trỏ chuột. Gõ để nhấp trái. Hiển thị 3 Vùng nhấp phải Nhấn để nhấp phải. 3 4 Nút nguồn Nhấn để bật máy tính nếu máy đang tắt, ở trạng thái ngủ hoặc trạng thái ngủ đông. Nhấn để đưa máy tính vào trạng thái ngủ nếu máy đang bật. Nhấn và giữ trong 4 giây để buộc máy tính phải tắt.
Góc nhìn Thông số kỹ thuật Hiển thị 1 2 3 4 Trước Trái Phải Trên xuống 1 2 Hiển thị Micrô trái (chỉ có ở Inspiron 14-5458 và Inspiron 14-5459) 3 Cung cấp đầu vào âm thanh kỹ thuật số để ghi âm, thực hiện cuộc gọi thoại v.v. 4 Máy ảnh Cho phép bạn trò chuyện qua video, chụp ảnh, và quay video. Đèn trạng thái camera Bật khi máy ảnh được sử dụng. Micrô phải Cung cấp đầu vào âm thanh kỹ thuật số để ghi âm, thực hiện cuộc gọi thoại v.v.
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Kích thước và trọng lượng Cao: Cảm ứng (chỉ có ở Inspiron 14-5458 và Inspiron 14-5459) 23,60 mm (0,93 in) Không cảm ứng 23,35 mm (0,92 in) Rộng 345 mm (13,58 in) Sâu 243 mm (9,56 in) Trọng lượng (tối thiểu): Cảm ứng (chỉ có ở Inspiron 14-5458 và Inspiron 14-5459) 2,18 kg (4,80 pound) Không cảm ứng 1,92 kg (4,23 pound) GHI CHÚ: Trọng lượng máy tính xách tay của bạn thay đổi tùy theo cấu hình được đặt và sự thay đổi khi sản xuất.
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Thông tin Hệ thống Model máy tính Inspiron 14-5458 và Inspiron 14-5459 Inspiron 14-5451 và Inspiron 14-5452 Bộ xử lý • • • • • • • Chipset Tích hợp trong bộ xử lý Intel Core i3/i5 thế hệ thứ 4 Intel Core i3/i5/i7 thế hệ thứ 5 Intel Core i3/i5/i7 thế hệ thứ 6 Intel Celeron Dual Core Intel Pentium Dual Core Intel Celeron Dual Core Intel Pentium Quad Core Tích hợp trong bộ xử lý Kích thước và trọng lượng Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và kết nối Giao tiếp Video Âm
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Bộ nhớ Inspiron 14-5458 và Inspiron 14-5459 Inspiron 14-5451 Inspiron 14-5452 Khe cắm Hai khe cắm SODIMM Một khe cắm SODIMM Một khe cắm SODIMM Loại DDR3L DDR3L DDR3L Tốc độ 1600 MHz 1300 MHz 1600 MHz Cấu hình được hỗ trợ 2 GB, 4 GB, 6 GB, 8 GB, 12 GB và 16 GB 2 GB, 4 GB và 8 GB 2 GB, 4 GB và 8 GB Kích thước và trọng lượng Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và kết nối Giao tiếp Video Âm thanh Lưu trữ Khe đọc thẻ nhớ Hiển thị Bàn phím Máy ảnh Bàn di chuộ
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Cổng và Kết nối Ngoài: Mạng Một cổng RJ45 (chỉ có ở Inspiron 14-5458 và Inspiron 14-5459) USB • Hai cổng USB 2.0 • Một cổng USB 3.0 Âm thanh/video • Một cổng HDMI • Một cổng tai nghe (kết hợp tai nghe và micrô) Trong: M.2 Một khe cắm card M.
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Giao tiếp Ethernet Bộ điều khiển Ethernet 10/100 Mbps tích hợp trên bo mạch hệ thống Wireless (Không dây) • Wi-Fi 802.11ac • Wi-Fi 802.11b/g/n • Bluetooth 4.
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Video Bộ điều khiển: Được tích hợp Chuyên dụng Bộ nhớ: Được tích hợp Chuyên dụng Inspiron 14-5458 và Inspiron 14-5459 Inspiron 14-5451 và Inspiron 14-5452 • • • • • • Intel HD Graphics Intel HD Graphics 520 Intel HD Graphics 4400 Intel HD Graphics 5500 Intel HD Graphics 6000 NVIDIA GeForce 920M (chỉ có ở Inspiron 14-5458) • AMD Radeon R5 M335 (chỉ có ở Inspiron 14-5459) Intel HD Graphics Bộ nhớ hệ thống chia sẻ Tối đa 4 GB DDR3L Bộ nhớ hệ thống chia sẻ Không áp dụng K
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Âm thanh Bộ điều khiển Loa Đầu ra loa: Realtek ALC3234 với Waves MaxxAudio Hai Trung bình Đỉnh Micrô 2W 2,2 W • Micrô đơn • Micrô số kiểu dãy (chỉ có ở Inspiron 14-5458 và Inspiron 14-5459) Phím tắt điều khiển đa phương tiện Điều khiển âm lượng Kích thước và trọng lượng Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và kết nối Giao tiếp Video Âm thanh Lưu trữ Khe đọc thẻ nhớ Hiển thị Bàn phím Máy ảnh Bàn di chuột Pin Bộ chuyển đổi nguồn Môi trường máy tính
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Lưu trữ Giao diện • SATA 3 Gbps (Inspiron 14-5451) • SATA 6 Gbps (Inspiron 14-5452, Inspiron 14-5458 và Inspiron 14-5459) • Một ổ cứng 2,5-inch (hỗ trợ Công Nghệ Phản Hồi Thông Minh Intel) Một ổ đĩa DVD+/-RW 9,5 mm Ổ cứng Ổ đĩa quang www Kích thước và trọng lượng Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và kết nối Giao tiếp Video Âm thanh Lưu trữ Khe đọc thẻ nhớ Hiển thị Bàn phím Máy ảnh Bàn di chuột Pin Bộ chuyển đổi nguồn Môi trường máy tính
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Khe đọc thẻ nhớ Loại Một khe cắm thẻ SD Thẻ nhớ hỗ trợ Thẻ SD Kích thước và trọng lượng Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và kết nối Giao tiếp Video Âm thanh Lưu trữ Khe đọc thẻ nhớ Hiển thị Bàn phím Máy ảnh Bàn di chuột Pin Bộ chuyển đổi nguồn Môi trường máy tính
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Hiển thị Loại • HD WLED 14 inch • màn hình cảm ứng HD WLED 14 inch 1366 x 768 60 Hz 0 độ (đóng) đến 135 độ 0,2265 mm Có thể kiểm soát độ sáng bằng cách sử dụng phím tắt.
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Bàn phím Loại Bàn phím chiclet Phím tắt Một số phím trên bàn phím của bạn có hai biểu tượng trên đó. Có thể sử dụng các phím này để gõ ký tự thay thế hoặc để thực hiện các chức năng phụ. Để gõ ký tự thay thế, nhấn Shift và phím mong muốn. Để thực hiện chức năng phụ, hãy nhấn Fn và phím mong muốn. GHI CHÚ: Bạn có thể thay đổi hành vi của các phím tắt bằng cách nhấn Fn+Esc hoặc thay đổi Hành vi Phím chức năng trong chương trình thiết lập BIOS. Danh sách phím tắt.
Bàn phím Phím tắt Tắt âm Tắt/mở mạng không dây Giảm âm lượng Bật tắt khóa phím Fn Tăng âm lượng Chế độ ngủ Phát bản nhạc/chương trước đó Bật tắt giữa đèn nguồn và đèn tình trạng pin/đèn hoạt động ổ đĩa cứng Phát/Tạm dừng Phát bản nhạc/chương kế tiếp Chuyển đổi sang màn hình hiển thị bên ngoài Tìm kiếm Pause/Break Yêu cầu hệ thống Mở menu ứng dụng Bật tắt phím Scroll Lock Bật tắt đèn nền bàn phím (chỉ có ở Inspiron 14-5458 và Inspiron 14-5459) Phím End Giảm độ sáng Phím Home Tăng độ sáng Phím
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Máy ảnh Độ phân giải: Ảnh tĩnh 0,92 megapixel Video 1280 x 720 HD ở 30 khung hình/giây Góc nhìn chéo 74 độ Kích thước và trọng lượng Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và kết nối Giao tiếp Video Âm thanh Lưu trữ Khe đọc thẻ nhớ Hiển thị Bàn phím Máy ảnh Bàn di chuột Pin Bộ chuyển đổi nguồn Môi trường máy tính
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Bàn di chuột Độ phân giải: Ngang 1223 dpi Dọc 1573 dpi Kích thước: Rộng 105 mm (4,13 in) Chiều cao 65 mm (2,55 in) Kích thước và trọng lượng Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và kết nối Giao tiếp Video Âm thanh Lưu trữ Khe đọc thẻ nhớ Hiển thị Bàn phím Máy ảnh Bàn di chuột Pin Bộ chuyển đổi nguồn Môi trường máy tính
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Pin Loại • lithium ion 4 cell “thông minh” (40 WHr) • lithium ion 4 cell “thông minh” (47 WHr) Kích thước: Rộng Sâu Chiều cao Trọng lượng (tối đa) Điện áp Thời gian sạc khi tắt máy tính (xấp xỉ) Thời gian hoạt động Tuổi thọ (xấp xỉ) Dải nhiệt độ: Hoạt động Bảo quản Pin dạng đồng xu 270 mm (10,63 in) 37,50 mm (1,47 in) 20 mm (0,78 in) 0,25 kg 14,8 VDC 4 giờ Thay đổi tùy theo điều kiện hoạt động và có thể suy giảm đáng kể dưới những điều kiện cần nhiều năng lượng nhất định.
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Bộ chuyển đổi nguồn Loại • 45 W • 65 W Điện áp đầu vào 100 VAC–240 VAC Tần số đầu vào 50 Hz–60 Hz Dòng đầu vào (tối đa): 45 W 1,30 A 65 W 1,70 A Dòng đầu ra (tối đa): 45 W 2,31 A 65 W 3,34 A Điện áp đầu ra định mức 19,50 VDC Dải nhiệt độ: Hoạt động 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F) Bảo quản –40°C đến 70°C (–40°F đến 158°F) Kích thước và trọng lượng Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và kết nối Giao tiếp Video Âm thanh Lưu trữ Khe đọc thẻ nhớ Hiển thị Bàn
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Môi Trường Máy Tính Mức độ chất gây ô nhiễm không khí G1 được định nghĩa bởi ISA-S71.04-1985 Hoạt động Bảo quản Phạm vi nhiệt độ 0°C đến 35°C (32°F đến 95°F) –40°C đến 65°C (–40°F đến 149°F) Độ ẩm tương đối (tối đa) 10% đến 90% (không ngưng tụ) 0% đến 95% (không ngưng tụ) Rung (tối đa) * 0,66 GRMS 1,30 GRMS Va đập (tối đa) 110 G† 160 G‡ Độ cao (tối đa) –15,2 m đến 3048 m (–50 foot đến 10.000 foot) –15,2 m đến 10.668 m (–50 foot đến 35.