Reference Guide
Thông số kỹ thuật
Góc nhìn
Thông tin
hệthống
Bộnhớ Cổngvàkếtnối
Kíchthướcvà
trọnglượng
Môitrường
máy tính
Lưutrữ
Bàndichuột
Bộchuyển
đổinguồn
Máyảnh
Giaotiếp
Pin
Video Âm thanh
HiểnthịKheđọcthẻnhớ Bànphím
Bộ nhớ
Inspiron 14-5458 và
Inspiron 14-5459
Inspiron 14-5451 Inspiron 14-5452
Khe cắm Hai khe cắm SODIMM Một khe cắm SODIMM Một khe cắm SODIMM
Loại DDR3L DDR3L DDR3L
Tốc độ 1600 MHz 1300 MHz 1600 MHz
Cấu hình được hỗ trợ 2 GB, 4 GB, 6 GB, 8 GB,
12 GB và 16 GB
2 GB, 4 GB và 8 GB 2 GB, 4 GB và 8 GB