Users Guide

Âm thanh 55
Các tiêu chuẩn USB
USB 3.1 — Cũng được gọi là SuperSpeed USB (USB siêu tốc). Cổng này
hỗ trợ các thiết bị ngoại vi như thiết bị lưu trữ, máy in, v.v... Cung cấp tốc độ
truyền tải dữ liệu 5 Gbps (USB 3.1 Gen 1) và 10 Gbps (USB 3.1 Gen 2).
USB 3.0 — Cũng được gọi là SuperSpeed USB (USB siêu tốc). Cổng này hỗ
trợ tốc độ truyền dữ liệu đến 4,8 Gbp và tương thích ngược với các chuẩn
USB cũ hơn.
USB 2.0 — Còn được gọi là Hi-Speed USB (USB tốc độ cao). Chuẩn này
cung cấp thêm băng thông cho các ứng dụng đa phương tiện và lưu trữ.
USB 2.0 hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu đến 480 Mbp.
USB 1.x — Chuẩn USB legacy hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu đến 11 Mbp.
USB PowerShare — Tính năng USB PowerShare cho phép bạn sạc các thiết
bị USB khi máy tính đang tắt hoặc ở trạng thái ngủ. Biểu tượng chỉ báo
rằng cổng USB có hỗ trợ tính năng PowerShare.
GHI CHÚ: Một số thiết bị USB nhất định có thể không sạc khi máy tính
đang tắt hoặc ở trạng thái Ngủ. Trong trường hợp này, bật máy tính để sạc
thiết bị.
GHI CHÚ: Nếu bạn tắt máy tính trong khi đang sạc thiết bị USB, thiết bị có
thể dừng sạc. Để tiếp tục sạc, ngắt kết nối thiết bị và kết nối lại.
GHI CHÚ: Trên máy tính xách tay, tính năng PowerShare sẽ dừng sạc
thiết bị khi sạc pin của máy tính xách tay đạt 10%. Bạn có thể cấu hình
giới hạn này bằng chương trình thiết lập BIOS.
USB-C — Tùy thuộc vào thiết bị của bạn, cổng này có thể hỗ trợ các thiết bị
USB 3.1, Display qua USB-C và Thunderbolt 3. Để biết thêm thông tin, hãy
xem tài liệu đi kèm với thiết bị của bạn.
Cổng Thunderbolt 3 (USB-C) Bạn có thể kết nối các thiết bị hỗ trợ USB 3.1
Gen 2, USB 3.1 Gen 1, DisplayPort và Thunderbolt vào cổng này. Nó cho
phép bạn kết nối với màn hình bên ngoài bằng dongle. Cung cấp tốc độ truyền
dữ liệu lên tới 40 Gbps.
Cổng gỡ lỗi — Cổng gỡ lỗi giúp người dùng tạm thời chạy các cổng USB 3.0
trong chế độ USB 2.0 để khắc phục sự cố, và cũng được dùng khi cài đặt lại
hệ điều hành bằng ổ đĩa quang USB hoặc ổ đĩa flash.