Inspiron 24 7000 Series Góc nhìn Thông số kỹ thuật Bản quyền © 2016 Dell Inc. Mọi quyền đã được bảo lưu. Sản phẩm này được bảo vệ bởi các luật về bản quyền và sở hữu trí tuệ của Hoa Kỳ và quốc tế. Dell™ và logo Dell là các thương hiệu của Dell Inc. tại Hoa Kỳ và/hoặc các vùng tài phán khác. Tất cả các dấu hiệu và các tên khác được đề cập ở đây có thể là thương hiệu đã đăng ký của các công ty tương ứng.
Góc nhìn Thông số kỹ thuật Trước 3 2 1 Trước 4 Trái Phải Sau 1 3 Cung cấp đầu vào âm thanh kỹ thuật số để ghi âm thanh, thực hiện cuộc gọi thoại v.v. 2 Xoay nghiêng Micrô phải Camera Intel RealSense 3D (tùy chọn) Cho phép chụp và truyền phát các hình ảnh ba chiều. Cho phép khả năng tương tác nâng cao trong khi họp hội nghị video, chơi game trực tuyến, v.v... Máy ảnh Cho phép bạn trò chuyện qua video, chụp ảnh, và quay video.
Góc nhìn Thông số kỹ thuật Trái Trước Trái Phải 1 2 Sau Xoay nghiêng 1 Cổng USB 3.0 (hỗ trợ sạc pin nhanh) Kết nối thiết bị ngoại vi như thiết bị lưu trữ, máy in v.v... Cung cấp tốc độ truyền dữ liệu lên tới 5 Gbps. 2 Cổng USB 3.0 Kết nối thiết bị ngoại vi như thiết bị lưu trữ, máy in v.v... Cung cấp tốc độ truyền dữ liệu lên tới 5 Gbps.
Góc nhìn Thông số kỹ thuật Phải Trước Trái 1 2 3 4 Phải 5 6 7 1 Nút điều khiển độ sáng (2) Nhấn và giữ trong 4 giây để buộc máy tính phải tắt. GHI CHÚ: Bạn có thể tùy chỉnh cách hoạt động của nút nguồn trong Tùy chọn Nguồn điện. Để biết thêm thông tin, xem Tôi và Dell của tôi tại dell.com/support. Bấm để tăng hoặc giảm độ sáng của màn hình. Sau 2 Nút lựa chọn nguồn ngõ vào/nút tắt màn hình Bấm và nhả để chuyển đổi giữa các nguồn ngõ vào. Bấm và giữ để tắt màn hình.
Góc nhìn Thông số kỹ thuật Sau Trước Trái 1 2 3 4 5 6 Phải Sau 1 Cổng xuất âm thanh Kết nối các thiết bị âm thanh đầu ra như loa, ampli, v.v... 2 Cổng mạng Kết nối cáp Ethernet (RJ45) từ bộ định tuyến hoặc modem băng thông rộng để truy cập mạng hoặc internet. Xoay nghiêng 4 Hai đèn bên cạnh đầu nối này sẽ chỉ báo tình trạng kết nối và hoạt động mạng. 3 Cổng USB 2.0 (2) Kết nối thiết bị ngoại vi như thiết bị lưu trữ, máy in v.v... Cung cấp tốc độ truyền dữ liệu lên tới 480 Mbps.
Góc nhìn Thông số kỹ thuật Xoay nghiêng 5° Trước 60° Trái Phải Chuyển đổi Sau Xoay nghiêng
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Kích thước và trọng lượng Chiều cao 430,83 mm (16,96 inch) Rộng 582,98 mm (22,95 inch) Sâu 240,96 mm (9,49 inch) Trọng lượng (tối đa): Không có chân đế 8,05 kg (17,75 pound) Có chân đế 9,48 kg (20,90 pound) GHI CHU: Trọng lượng máy tính của bạn thay đổi tùy thuộc vào cấu hình được đặt hàng và thay đổi về sản xuất.
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Thông tin hệ thống Model máy tính Inspiron 24-7459 Bộ xử lý • Intel Core i3 thế hệ thứ 6 • Intel Core i5 thế hệ thứ 6 • Intel Core i7 thế hệ thứ 6 Chipset hệ thống Intel HM170 Kích thước và trọng lượng Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và kết nối Giao tiếp Video Khe đọc thẻ nhớ Hiển thị Máy ảnh Dạng đứng Bộ chuyển đổi nguồn Môi trường máy tính Âm thanh Lưu trữ
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Bộ nhớ Khe cắm Hai khe cắm SODIMM Loại DDR4 kênh đôi Tốc độ Lên đến 2133 MHz Cấu hình được hỗ trợ 4 GB, 8 GB, 12 GB và 16 GB Kích thước và trọng lượng Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và kết nối Giao tiếp Video Khe đọc thẻ nhớ Hiển thị Máy ảnh Dạng đứng Bộ chuyển đổi nguồn Môi trường máy tính Âm thanh Lưu trữ
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Cổng và kết nối Ngoài: Mạng Một cổng RJ45 USB • Hai cổng USB 2.0 • Bốn cổng USB 3.0 Âm thanh/Video • • • • Một cổng tai nghe Một cổng âm thanh ra Một cổng HDMI ra Một cổng HDMI vào Trong: M.2 • Một khe cắm M.2 cho card mạng WLAN và Bluetooth chung • Một khe cắm M.
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Giao tiếp Ethernet Bộ điều khiển Ethernet 10/100/1000 Mbps được tích hợp vào bo mạch hệ thống Wireless (Không dây) • • • • Wi-Fi 802.11b/g/n Wi-Fi 802.11ac Bluetooth 4.
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Video Bộ điều khiển: Được tích hợp Chuyên dụng Bộ nhớ: Được tích hợp Chuyên dụng Intel HD Graphics 530 NVIDIA Ge Force 940M Bộ nhớ hệ thống chia sẻ 4 GB DDR3 Kích thước và trọng lượng Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và kết nối Giao tiếp Video Khe đọc thẻ nhớ Hiển thị Máy ảnh Dạng đứng Bộ chuyển đổi nguồn Môi trường máy tính Âm thanh Lưu trữ
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Âm thanh Bộ điều khiển Realtek ALC3661 Waves MaxxAudio Pro Loa Đầu ra loa: Trung bình Đỉnh Hai 4W 4,5 W Micrô kỹ thuật số Menu chương trình Micrô Điều khiển âm lượng Kích thước và trọng lượng Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và kết nối Giao tiếp Video Khe đọc thẻ nhớ Hiển thị Máy ảnh Dạng đứng Bộ chuyển đổi nguồn Môi trường máy tính Âm thanh Lưu trữ
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Lưu trữ Giao diện Ổ cứng SSD SATA 6 Gbps Một ổ cứng 2,5-inch (hỗ trợ Công Nghệ Phản Hồi Thông Minh Intel) Một ổ SSD M.
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Khe đọc thẻ nhớ Loại Một khe 4-trong-1 Thẻ được hỗ trợ • • • • Thẻ SD Thẻ MultiMediaCard (MMC) Thẻ SD Dung lượng mở rộng (SDXC) Thẻ SD High Capacity (SDHC) Kích thước và trọng lượng Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và kết nối Giao tiếp Video Khe đọc thẻ nhớ Hiển thị Máy ảnh Dạng đứng Bộ chuyển đổi nguồn Môi trường máy tính Âm thanh Lưu trữ
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Hiển thị Loại Độ phân giải (tối đa) Kích thước: Chiều cao Rộng Tốc độ làm tươi Mật độ điểm ảnh Điều khiển Màn hình cảm ứng full HD 23,8 inch 1920 x 1080 347,62 mm (13,69 inch) 569,38 mm (22,42 inch) 60 Hz 0,2652 mm Độ sáng có thể được điều khiển thông qua các nút điều khiển độ sáng Kích thước và trọng lượng Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và kết nối Giao tiếp Video Khe đọc thẻ nhớ Hiển thị Máy ảnh Dạng đứng Bộ chuyển đổi nguồn Môi trường máy tính Âm thanh Lưu trữ
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Máy ảnh Ảnh/Video Hồng ngoại Ảnh/Video Độ phân giải (tối đa) 1920 x 1080 (FHD) 640 x 480 (VGA) 1920 x 1080 (FHD) Tỷ lệ khung hình Góc nhìn chéo Tốc độ khung hình (thay đổi theo độ phân giải) Độ sâu trường ảnh Kiểu dữ liệu độ sâu 16:9 4:3 77 độ 90 độ 30/60/120 khung hình/giây 30/60/120 khung hình/giây 16:9 74,9 độ 30 khung hình/giây 77 x 43 x 70 độ Không áp dụng 74,9 x 40 x 67 độ Không áp dụng Ảnh tĩnh Phạm vi hiệu quả Phạm vi hiệu quả cho cử chỉ • • • • Phạm vi hiệ
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Dạng đứng Rộng 267,30 mm (10,52 inch) Sâu 240,96 mm (9,49 inch) Xoay nghiêng • 5° tới trước • 90° về sau Kích thước và trọng lượng Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và kết nối Giao tiếp Video Khe đọc thẻ nhớ Hiển thị Máy ảnh Dạng đứng Bộ chuyển đổi nguồn Môi trường máy tính Âm thanh Lưu trữ
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Bộ chuyển đổi nguồn Loại • 90 W • 130 W Điện áp đầu vào 100 VAC–240 VAC Tần số đầu vào 50 Hz–60 Hz Dòng điện vào 2,50 A Dòng đầu ra 4,62 A/6,7 A Điện áp đầu ra định mức 19,50 VDC Dải nhiệt độ: Hoạt động 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F) Bảo quản –40°C đến 70°C (–40°F đến 158°F) Kích thước và trọng lượng Thông tin hệ thống Bộ nhớ Cổng và kết nối Giao tiếp Video Khe đọc thẻ nhớ Hiển thị Máy ảnh Dạng đứng Bộ chuyển đổi nguồn Môi trường máy tính Âm thanh Lưu
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Môi trường máy tính Mức độ chất gây ô nhiễm không khí G1 được định nghĩa bởi ISA-S71.04-1985 Hoạt động Bảo quản Phạm vi nhiệt độ 0°C đến 35°C (32°F đến 95°F) –40°C đến 65°C (–40°F đến 149°F) Độ ẩm tương đối (tối đa) 10% đến 90% (không ngưng tụ) 0% đến 95% (không ngưng tụ) Rung (tối đa)* 0,66 GRMS 1,30 GRMS Va đập (tối đa) 110 G† 160 G‡ Độ cao (tối đa) –15,2 m đến 3048 m (–50 foot đến 10.000 foot) –15,2 m đến 10.668 m (–50 foot đến 35.