Reference Guide
Thông số kỹ thuật
Góc nhìn
Thông tin
hệthống
Bộnhớ Cổngvàkếtnối
Kíchthướcvà
trọnglượng
Môitrường
máy tính
Lưutrữ
Bộchuyển
đổinguồn
Máyảnh
Giaotiếp
Dạngđứng
Video Âm thanh
HiểnthịKheđọcthẻnhớ
Máy ảnh
Ảnh/Video Hồng ngoại Ảnh/Video
Độ phân giải (tối đa) 1920 x 1080 (FHD) 640 x 480 (VGA) 1920 x 1080 (FHD)
Tỷ lệ khung hình 16:9 4:3 16:9
Góc nhìn chéo 77 độ 90 độ 74,9 độ
Tốc độ khung hình (thay đổi theo
độ phân giải)
30/60/120 khung hình/giây 30/60/120 khung hình/giây 30 khung hình/giây
Độ sâu trường ảnh 77 x 43 x 70 độ 90 x 59 x 73 độ 74,9 x 40 x 67 độ
Kiểu dữ liệu độ sâu Không áp dụng Độ sâu, ánh xạ các họa tiết,
hồng ngoại và ánh xạ các từ
ngữ
Không áp dụng
Ảnh tĩnh 2 megapixel 2 megapixel
Phạm vi hiệu quả 0,20 m–1,20 m Không áp dụng
Phạm vi hiệu quả cho cử chỉ • 20 cm–55 cm (FHD)
• 20 cm–60 cm (VGA)
Không áp dụng
Phạm vi hiệu quả để theo dõi
khuôn mặt
• Theo dõi khuôn mặt 2D: 35 cm–120 cm
• Theo dõi khuôn mặt 3D: 35 cm–70 cm
Không áp dụng