- Inspiron 15 7000 Series Góc nhìn Thông số kỹ thuật Bản quyền © 2016 Dell Inc. Mọi quyền đã được bảo lưu. Sản phẩm này được bảo vệ bởi các luật về bản quyền và sở hữu trí tuệ của Hoa Kỳ và quốc tế. Dell™ và logo Dell là các thương hiệu của Dell Inc. tại Hoa Kỳ và/hoặc các vùng tài phán khác. Tất cả các dấu hiệu và các tên khác được đề cập ở đây có thể là thương hiệu đã đăng ký của các công ty tương ứng. 
- Góc nhìn Thông số kỹ thuật Trước Trước 1 Trái Phải Trên xuống Hiển thị Chế độ 1 Đèn trạng thái pin và nguồn điện Cho biết trạng thái pin và nguồn điện của máy tính. Trắng đều Bộ chuyển đổi nguồn được kết nối và pin đã sạc được hơn 5%. Vàng đều Máy tính đang sử dụng pin và pin đã sạc được chưa đầy 5%. Tắt • Bộ chuyển đổi nguồn được kết nối và pin đã được sạc đầy. • Máy tính đang sử dụng pin và pin đã sạc được hơn 5%. • Máy tính đang ở trạng thái ngủ, ngủ đông, hoặc tắt. 
- Góc nhìn Thông số kỹ thuật Trái Trước 1 2 3 4 5 6 Trái Phải 1 Trên xuống Khe cáp bảo vệ GHI CHÚ: Nếu máy tính đang tắt hoặc ở trạng thái Ngủ đông (Hibernate), bạn phải kết nối bộ chuyển đổi nguồn điện để sạc các thiết bị của mình bằng cổng PowerShare. Bạn phải bật tính năng này trong chương trình thiết lập BIOS. Kết nối cáp bảo vệ để ngăn chặn việc di chuyển máy tính trái phép. 
- Góc nhìn Thông số kỹ thuật Phải Trước 1 2 3 4 Trái Phải Trên xuống 1 Nút nguồn Nhấn để bật máy tính nếu máy đang tắt hoặc ở trạng thái ngủ. Nhấn để đưa máy tính vào trạng thái ngủ nếu máy đang bật. Nhấn và giữ trong 4 giây để buộc máy tính phải tắt. GHI CHÚ: Bạn có thể tùy chỉnh cách hoạt động của nút nguồn trong Tùy chọn Nguồn điện. Để biết thêm thông tin, xem Tôi và Dell của tôi tại www.dell.com/support/manuals. Hiển thị 2 Các nút âm lượng Bấm để tăng hoặc giảm âm lượng. 
- Góc nhìn Thông số kỹ thuật Trên xuống Trước Trái Phải 1 Trên xuống 1 Vùng nhấp trái Nhấn để nhấp trái. 2 Bàn di chuột Trượt ngón tay trên bàn di chuột để di chuyển con trỏ chuột. Gõ để nhấp trái. Hiển thị Chế độ 2 3 3 Vùng nhấp phải Nhấn để nhấp phải. 
- Góc nhìn Thông số kỹ thuật Hiển thị 1 2 34 5 Trước Trái Phải 6 Trên xuống 1 Cung cấp đầu vào âm thanh kỹ thuật số để ghi âm, thực hiện cuộc gọi thoại v.v. 2 Hiển thị Micrô trái Cảm biến ánh sáng xung quanh Phát hiện ánh sáng môi trường xung quanh và tự động điều chỉnh độ sáng đèn nền bàn phím và màn hình hiển thị. 3 Camera Cho phép bạn trò chuyện qua video, chụp ảnh, và quay video. Chế độ 4 Đèn trạng thái camera Bật khi camera được sử dụng. 
- Thông số kỹ thuật Góc nhìn Chế độ Trước Máy tính xách tay Máy tính bảng Dạng đứng Gập đứng Trái Phải Trên xuống Hiển thị Chế độ 
- Thông số kỹ thuật Góc nhìn Kích thước và trọng lượng Chiều cao 19,90 mm đến 20,30 mm (0,78 inch đến 0,80 inch) Rộng 381,90 mm (15,04 inch) Sâu 252,50 mm (9,94 inch) Trọng lượng (tối đa) 2,25 kg (4,96 pound) GHI CHÚ: Trọng lượng máy tính xách tay của bạn thay đổi tùy theo cấu hình được đặt và sự thay đổi khi sản xuất. 
- Thông số kỹ thuật Góc nhìn Thông tin Hệ thống Model máy tính Inspiron 15-7568 Bộ xử lý • Intel Core i3 thế hệ thứ 6 • Intel Core i5 thế hệ thứ 6 • Intel Core i7 thế hệ thứ 6 Chipset Tích hợp trong bộ xử lý Kích thước và trọng lượng Thông tin Hệ thống Bộ nhớ Cổng và Kết nối Giao tiếp Video Âm thanh Lưu trữ Khe đọc thẻ nhớ Hiển thị Bàn phím Camera Bàn di chuột Pin Bộ chuyển đổi nguồn Môi Trường Máy Tính 
- Thông số kỹ thuật Góc nhìn Bộ nhớ Khe Một khe cắm SODIMM Loại DDR3L Tốc độ 1600 MHz Cấu hình được hỗ trợ 4 GB và 8 GB Kích thước và trọng lượng Thông tin Hệ thống Bộ nhớ Cổng và Kết nối Giao tiếp Video Âm thanh Lưu trữ Khe đọc thẻ nhớ Hiển thị Bàn phím Camera Bàn di chuột Pin Bộ chuyển đổi nguồn Môi Trường Máy Tính 
- Thông số kỹ thuật Góc nhìn Cổng và Kết nối Ngoài: USB • Một cổng USB 3.0 với tính năng PowerShare • Hai cổng USB 3.0 Âm thanh/video • Một cổng HDMI • Một cổng bộ tai nghe (kết hợp tai nghe và micrô) Trong: Khe cắm M.2 Một khe cắm M. 
- Thông số kỹ thuật Góc nhìn Giao tiếp Wireless (Không dây) • • • • Wi-Fi 802.11ac Wi-Fi 802.11b/g/n Bluetooth 4. 
- Thông số kỹ thuật Góc nhìn Video Bộ điều khiển Bộ nhớ Intel HD Graphics Bộ nhớ hệ thống chia sẻ Kích thước và trọng lượng Thông tin Hệ thống Bộ nhớ Cổng và Kết nối Giao tiếp Video Âm thanh Lưu trữ Khe đọc thẻ nhớ Hiển thị Bàn phím Camera Bàn di chuột Pin Bộ chuyển đổi nguồn Môi Trường Máy Tính 
- Thông số kỹ thuật Góc nhìn Âm thanh Bộ điều khiển Loa Đầu ra loa: Realtek ALC3234 với Waves MaxxAudio Hai Trung bình Đỉnh Micrô Điều khiển âm lượng 2,0 W 2,5 W Micrô dải kỹ thuật số trong cụm camera Các phím tắt điều khiển media và nút điều khiển âm lượng Kích thước và trọng lượng Thông tin Hệ thống Bộ nhớ Cổng và Kết nối Giao tiếp Video Âm thanh Lưu trữ Khe đọc thẻ nhớ Hiển thị Bàn phím Camera Bàn di chuột Pin Bộ chuyển đổi nguồn Môi Trường Máy Tính 
- Thông số kỹ thuật Góc nhìn Lưu trữ Giao diện Ổ cứng Ổ đĩa thể rắn SATA 6 Gbps Một ổ đĩa 2,5 inch Một ổ đĩa 7 mm Kích thước và trọng lượng Thông tin Hệ thống Bộ nhớ Cổng và Kết nối Giao tiếp Video Âm thanh Lưu trữ Khe đọc thẻ nhớ Hiển thị Bàn phím Camera Bàn di chuột Pin Bộ chuyển đổi nguồn Môi Trường Máy Tính 
- Thông số kỹ thuật Góc nhìn Khe đọc thẻ nhớ Loại Một khe 2-trong-1 Thẻ được hỗ trợ • SD • Thẻ MultiMediaCard (MMC) Kích thước và trọng lượng Thông tin Hệ thống Bộ nhớ Cổng và Kết nối Giao tiếp Video Âm thanh Lưu trữ Khe đọc thẻ nhớ Hiển thị Bàn phím Camera Bàn di chuột Pin Bộ chuyển đổi nguồn Môi Trường Máy Tính 
- Thông số kỹ thuật Góc nhìn Hiển thị Loại • 15,6 inch Full HD WLED • 15,6 inch UHD Kích thước: Chiều cao Rộng Đường chéo Độ phân giải (tối đa) 193,59 mm (7,62 inch) 344,16 mm (13,55 inch) 396,24 mm (15,60 inch) • Full HD WLED – 1920 x 1080 • UHD – 3840 x 2160 • Full HD WLED – 0,17925 mm x 0,17925 mm • UHD – 0,0897 mm x 0,0897 mm 0 độ (đóng) đến 360 độ 160 độ 60 Hz Có thể kiểm soát độ sáng bằng cách sử dụng phím tắt Mật độ điểm ảnh Góc hoạt động Góc xem Tốc độ làm mới Điều khiển Kích thước và trọng lượ 
- Thông số kỹ thuật Góc nhìn Bàn phím Loại Bàn phím có đèn nền Phím tắt Một số phím trên bàn phím của bạn có hai biểu tượng trên đó. Có thể sử dụng các phím này để gõ ký tự thay thế hoặc để thực hiện các chức năng phụ. Để gõ ký tự thay thế, nhấn Shift và phím mong muốn. Để thực hiện chức năng phụ, hãy nhấn Fn và phím mong muốn. GHI CHÚ: Bạn có thể thay đổi hành vi của các phím tắt bằng cách nhấn Fn+Esc hoặc thay đổi Hành vi Phím chức năng trong chương trình thiết lập BIOS. Danh sách phím tắt. 
- Bàn phím Phím tắt Tắt âm Tắt/mở mạng không dây Giảm âm lượng Pause/Break Tăng âm lượng Chế độ ngủ Phát bản nhạc/chương trước đó Bật tắt phím Scroll Lock Phát/Tạm dừng Bật tắt khóa phím Fn Phát bản nhạc/chương kế tiếp Chuyển đổi sang màn hình hiển thị bên ngoài Tìm kiếm Bật tắt đèn nền bàn phím Giảm độ sáng Tăng độ sáng 
- Thông số kỹ thuật Góc nhìn Camera Độ phân giải: Ảnh tĩnh 0,92 megapixel Video 1280 x 720 (HD) ở 30 khung hình/giây (tối đa) Góc nhìn chéo 74 độ Kích thước và trọng lượng Thông tin Hệ thống Bộ nhớ Cổng và Kết nối Giao tiếp Video Âm thanh Lưu trữ Khe đọc thẻ nhớ Hiển thị Bàn phím Camera Bàn di chuột Pin Bộ chuyển đổi nguồn Môi Trường Máy Tính 
- Thông số kỹ thuật Góc nhìn Bàn di chuột Độ phân giải: Ngang 304,8 Dọc 304,8 Kích thước: Rộng 102 mm (4,02 inch) Chiều cao 62 mm (2,44 inch) Kích thước và trọng lượng Thông tin Hệ thống Bộ nhớ Cổng và Kết nối Giao tiếp Video Âm thanh Lưu trữ Khe đọc thẻ nhớ Hiển thị Bàn phím Camera Bàn di chuột Pin Bộ chuyển đổi nguồn Môi Trường Máy Tính 
- Thông số kỹ thuật Góc nhìn Pin Loại Kích thước: Rộng Sâu Chiều cao Trọng lượng (tối đa) Điện áp Thời gian sạc khi tắt máy tính (xấp xỉ) Thời gian hoạt động Tuổi thọ (xấp xỉ) Dải nhiệt độ: Hoạt động Bảo quản Pin dạng đồng xu Pin Lithium ion thông minh 3-cell 77,20 mm (3,04 inch) 254 mm (10 inch) 6,80 mm (0,27 inch) 0,25 kg (0,55 pound) 11,40 VDC Trong vòng 4 giờ Thay đổi tùy theo điều kiện hoạt động và có thể suy giảm đáng kể dưới những điều kiện cần nhiều năng lượng nhất định. 
- Thông số kỹ thuật Góc nhìn Bộ chuyển đổi nguồn Loại 45 W Điện áp đầu vào 100 VAC–240 VAC Tần số đầu vào 50 Hz–60 Hz Dòng điện vào 1,30 A Dòng đầu ra 2,31 A Điện áp đầu ra định mức 19,50 VDC Dải nhiệt độ: Hoạt động 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F) Bảo quản –40°C đến 70°C (–40°F đến 158°F) Kích thước và trọng lượng Thông tin Hệ thống Bộ nhớ Cổng và Kết nối Giao tiếp Video Âm thanh Lưu trữ Khe đọc thẻ nhớ Hiển thị Bàn phím Camera Bàn di chuột Pin Bộ chuyển đổi nguồn Môi Trường Máy 
- Thông số kỹ thuật Góc nhìn Môi Trường Máy Tính Mức độ chất gây ô nhiễm không khí G1 được định nghĩa bởi ISA-S71.04-1985 Hoạt động Bảo quản Phạm vi nhiệt độ 0°C đến 35°C (32°F đến 95°F) –40°C đến 65°C (–40°F đến 149°F) Độ ẩm tương đối (tối đa) 10% đến 90% (không ngưng tụ) 0% đến 95% (không ngưng tụ) Rung (tối đa) * 0,66 GRMS 1,30 GRMS Va đập (tối đa) 110 G† 160 G‡ Độ cao (tối đa) –15,2 m đến 3048 m (–50 foot đến 10.000 foot) –15,2 m đến 10.668 m (–50 foot đến 35.