Owners Manual
Table Of Contents
- Dell Latitude 3560 Sổ tay hướng dẫn chủ sở hữu
- Thao tác trên máy tính
- Tháo và lắp các thành phần
- Công cụ được khuyên dùng
- Những điều cần thận trọng đối với pin Lithium-ion
- Tháo pin
- Lắp đặt pin
- Tháo nắp đế
- Lắp đặt nắp đế
- Tháo bàn phím
- Lắp đặt bàn phím
- Tháo cụm ổ đĩa cứng
- Lắp đặt cụm ổ đĩa cứng
- Tháo tấm đậy ổ đĩa cứng
- Lắp đặt tấm đậy ổ đĩa cứng
- Tháo card WLAN
- Lắp đặt card WLAN
- Tháo mô-đun bộ nhớ
- Lắp đặt mô-đun bộ nhớ
- Tháo chỗ dựa tay
- Lắp đặt chỗ dựa tay
- Tháo pin dạng đồng xu
- Lắp đặt pin dạng đồng xu
- Tháo bo mạch USB
- Lắp đặt bo mạch USB
- Tháo bo mạch VGA
- Lắp đặt bo mạch VGA
- Tháo loa
- Lắp đặt loa
- Tháo quạt hệ thống
- Lắp đặt quạt hệ thống
- Tháo dây cáp màn hình
- Lắp đặt dây cáp màn hình
- Tháo cổng đầu nối nguồn
- Lắp đặt cổng đầu nối nguồn
- Tháo bo mạch hệ thống
- Lắp đặt bo mạch hệ thống
- Tháo tản nhiệt
- Lắp đặt tản nhiệt
- Tháo cụm màn hình
- Lắp đặt cụm màn hình
- Tháo khung bezel màn hình
- Lắp đặt khung bezel màn hình
- Tháo camera
- Lắp đặt camera
- Tháo panel màn hình
- Lắp đặt panel màn hình
- Thiết lập hệ thống
- Trình tự Khởi động
- Các phím điều hướng
- Tổng quan System Setup (Thiết lập hệ thống)
- Truy cập System Setup (Thiết lập hệ thống)
- Các tùy chọn màn hình General (Tổng quan)
- Các tùy chọn màn hình System Configuration (Cấu hình Hệ thống)
- Các tùy chọn màn hình video
- Các tùy chọn màn hình Security (Bảo mật)
- Các tùy chọn màn hình Secure Boot (Khởi động An toàn)
- Các tùy chọn màn hình Performance (Hiệu suất)
- Các tùy chọn màn hình Power Management (Quản lý Nguồn điện)
- Các tùy chọn màn hình POST Behavior (Hành vi POST)
- Các tùy chọn màn hình Virtualization support (Hỗ trợ ảo hóa)
- Tùy chọn màn hình Wireless (Không dây)
- Các tùy chọn màn hình Maintenance (Bảo trì)
- Các tùy chọn màn hình System Log (Nhật ký Hệ thống)
- Cập nhật BIOS
- Mật khẩu hệ thống và mật khẩu cài đặt
- Chẩn đoán
- Thông số kỹ thuật
- Thông số kỹ thuật hệ thống
- Thông số kỹ thuật bộ xử lý
- Thông số kỹ thuật bộ nhớ
- Thông số kỹ thuật âm thanh
- Thông số kỹ thuật video
- Thông số kỹ thuật camera
- Thông số kỹ thuật giao tiếp
- Thông số kỹ thuật cổng và đầu nối
- Thông số kỹ thuật màn hình
- Thông số kỹ thuật bàn phím
- Thông số kỹ thuật bàn di chuột
- Thông số kỹ thuật pin
- Thông số kỹ thuật bộ chuyển đổi nguồn AC
- Thông số kỹ thuật vật lý
- Thông số kỹ thuật môi trường
- Liên hệ Dell
Tính năng Thông số kỹ thuật
• 6-cell — 208,25 mm
Trọng lượng
• 4-cell — 283 g
• 6-cell — 350 g
Điện áp
• 4–cell — 7,4 VDC
• 6–cell — 11,1 VDC
Tuổi thọ tối đa 300 chu kỳ xả/sạc điện
Nhiệt độ:
Hoạt động 0 °C đến 50 °C (32 °F đến 122 °F)
Không hoạt động -20 °C đến 65 °C (-4 °F đến 149 °F)
Pin dạng đồng xu pin lithium dạng đồng xu 3 V CR2032
Thông số kỹ thuật bộ chuyển đổi nguồn AC
Tính năng Thông số kỹ thuật
Loại 65 W và 90 W
Điện áp đầu vào 100 V AC đến 240 V AC
Dòng đầu vào (tối
đa)
1,50 A/1,60 A/1,70 A/2,50 A
Tần số đầu vào 50 Hz đến 60 Hz
Dòng điện ra 3,34 A / 4,62 A
Điện áp đầu ra
định mức
19,5 V DC
Phạm vi nhiệt độ
(Vận hành)
0°C đến 40°C (32°F đến 104°F)
Phạm vi nhiệt độ
(Không vận hành)
–40°C tới 70°C (–40°F tới 158°F)
Thông số kỹ thuật vật lý
Tính năng Thông số kỹ thuật
Chiều cao (không
có cảm ứng)
23,25 mm (0,91 inch)
Chiều cao (có
cảm ứng)
23,25 mm (0,91 inch)
Chiều rộng
(không có cảm
ứng)
260,00 mm (10,23 inch)
Chiều rộng (có
cảm ứng)
260,00 mm (10,23 inch)
46 Thông số kỹ thuật