Users Guide

Gii thiệu mn hnh ca bn | 9
Mt sau
4
5
6
2
3
1
7
Q40G019N-700-52A
P1917S
Monitor Plano Panel /Moniteur écran plat /液晶顯示器
Modelo /N°de modelo /型號: P1917Sc
Entrade /Daya Tegangan:100-240V 50/60Hz,1.6A
輸入電源:交流電壓100-240伏特,1.6安培,50/60赫茲
Consumo de energía: xx.x Wh
Consumo de energía en modo de espera: x.x Wh
Удельная мощность рабочего режима - x.xxx Вт/см²
Потребляемая мощность изделием в режиме ожидания - x.xx Вт
Потребляемая мощность изделием в выключенном режиме - x.xx Вт
The equipment must be connected to an earthed mains socket-outlet.
L'appareil doit être branché sur une prise de courant munie d'une mise à la terre.
CAN ICES-3 (B)/NMB-3(B)
сделанный в Китай /Fabriqué en Chine /中國製造
x
xxxxxx-xx
xxxxx
xxxxxxx-xxxxx
080-200-3800
MSIP-REM-TPF-P1917Sc
제조자/신청인:TPV Electronics (Fujian) Co., Ltd.
SVC Tag:
xxxxxxx
Express Service
Code:
xxx xxx xxx x
S/N: CN-12MWY-
64180-341-001L
-A00
Date of Mfg/生产日期/生產日期: December. 2015
Q40G019N-700-53A
DELL P1917S
Flat Panel Monitor /液晶显示器
MODEL NO. /型号: P1917Sc
输入电源:
100-240V 50/60Hz,1.6A
www.dell.com Raheen Business Park Limerick Ireland
Made in China /中国制造
Mt sau với giá đ màn hnh
Nhãn Mô tả Sử dụng
1
Các lỗ lp đt theo chun VESA
(100 mm x 100 mm - nằm sau np
đy VESA đ lp)
Lp mn hnh lên tưng bằng bộ giá
treo tưng tương thích chun VESA
(100 mm x 100 mm).
2
Nhn quy định Liệt kê các thông s chp nhn theo
quy định.
3
Nt nhả giá đ Nhả tháo giá đ ra khỏi mn hnh.
4
Khe kha an ton Bảo vệ mn hnh bằng kha an ton
(đưc bán riêng).
5
M vch, s sêri v nhn Thẻ dịch v Tham khảo nhn ny nu bn cn liên
hệ vi Dell đ đưc hỗ tr k thut.
6
Khe cm hệ thng loa thanh Dell Lp đt hệ thng loa thanh Dell ty
chn.
LƯU Ý: Hy g bỏ dải nha bao
ph các khe lp đt trưc khi gn Hệ
thng loa thanh Dell.
7
Khe cm quản l cáp Dng đ sp xp các loi cáp bằng
cách đt chng xuyên qua rnh ny.
Mt sau không có giá đ màn hnh