Users Guide

Gii thiệu màn hình của bn 13
Thông s k thuật màn hình
Mẫu P2018H
Loại màn hình Màn hình LCD TFT ma trận hoạt động
Loại tấm nền TN (Nematic xoắn)
Hình có thể xem
Nghiêng
Vùng hoạt động ngang
Vùng hoạt động dọc
Vùng
494,11 mm (19,45 trong)
433,92 mm (17,08 trong)
236,34 mm (9,30 trong)
1025,53 cm
2
(158,96 trong
2
)
Khoảng cách giữa các
điểm ảnh
0,271 mm x 0,263 mm
Pixel/inch (PPI) 94
Góc xem (dọc/ngang) Chuẩn 160° (chiều dọc)
Chuẩn 170° (chiều ngang)
Brightness (Độ sáng) 250 cd/m² (chuẩn)
Tỷ lệ tương phản 1000: 1 (chuẩn)
4 triệu: 1 (Động)
T lệ khung hình 16:9
Lớp phủ màn hình hiển thị Chống lóa bằng lớp phủ cng 3H
Đèn nền Hệ thống đèn viền LED trắng
Thời gian đáp ng 5 ms (từ đen sang trắng)
Độ sâu màu 16,7 triệu màu
Hỗ trợ màu 84% (CIE 1976), 72% (CIE 1931)
Các thiết bị tích hợp Cổng USB 3.0 siêu tốc (với 1 cổng USB 3.0
ngược dòng, 2 cổng USB 3.0 xuôi dòng và 2
cổng USB 2.0 xuôi dòng)
Tương thích phn mềm
quản lý màn hình Dell