Users Guide

Table Of Contents
Gii thiệu màn hình của bn 17
Đặc tính vật lý
Mẫu P2018H
Loi cáp tín hiệu
Kỹ thuật số:có thể tháo rời, HDMI, 19 chấu.
Kỹ thuật số:có thể tháo rời, DP, 20 chấu.
Analog:cáp rời D-Sub 15 chấu
Buýt nối tiếp đa năng: USB, 9 chấu
Kích thưc (c giá đ)
Chiều cao (đã kéo dài) 468,8 mm (18,46 trong)
Chiều cao (đã rút ngắn) 338,8 mm (13,34 trong)
Chiều rộng 461,5 mm (18,17 trong)
Độ dày 180,0 mm (7,09 trong)
Kích thưc (không c giá đ)
Chiều cao 273,2 mm (10,76 trong)
Chiều rộng 461,5 mm (18,17 trong)
Độ dày 50,1 mm (1,97 trong)
Kích thưc giá đ
Chiều cao (đã kéo dài) 400,8 mm (15,78 trong)
Chiều cao (đã rút ngắn) 354,4 mm (13,95 trong)
Chiều rộng 242,6 mm (9,55 trong)
Độ dày 180,0 mm (7,09 trong)
Trọng lưng
Trọng lượng có thùng đựng 6,13 kg (13,51 lb)
Trọng lượng có kèm bộ phận
giá đ và các loại cáp
4,73 kg (10,42 lb)
Trọng lượng không có bộ
phận giá đ (không cáp)
2,40 kg (5,29 lb)
Trọng lượng của bộ phận
giá đ
1,90 kg (4,19 lb)
Độ bóng khung trước 2 - 4