Users Guide

Table Of Contents
18 Gii thiệu màn hình của bn
Đặc tính môi trưng
Mẫu P2018H
Tiêu chuẩn ph hp
Tính năng tiết kiệm năng lượng đối với màn hình được chng nhận đạt tiêu
chuẩn Energy Star
Đã đăng ký EPEAT khi áp dụng. Việc đăng ký EPEAT khác nhau tùy theo
từng quốc gia. Hãy truy cập www.epeat.net để xem tình trạng đăng ký theo
quốc gia.
Màn hình được chng nhận TCO
BFR/PVC- Tặng màn hình (không bao gồm cáp ngoài)
Phn mềm Energy Gauge hiển thị mc điện năng đang được tiêu thụ bởi
màn hình trong thời gian thực.
Nhiệt độ
Sử dụng 0°C - 40°C (32°F - 104°F)
Bảo quản: -20°C - 60°C (-4°F - 140°F)
Vận chuyển: -20°C - 60°C (-4°F - 140°F)
Không sử dụng
Độ ẩm
Độ ẩm tương đối
Hoạt động: 10% đến 80% (không ngưng tụ)
Bảo quản: 5% đến 90% (không ngưng tụ)
Vận chuyển: 5% đến 90% (không ngưng tụ)
Độ cao
Sử dụng (tối đa) 5.000 m (16.400 ft)
Không sửa dụng (tối đa) 12.192 m (40.000 ft)
Công sut tản nhiệt
143,4 đơn vị nhiệt Anh (BTU)/giờ (tối đa)
47,8 đơn vị nhiệt Anh (BTU)/giờ (chuẩn)