Users Guide

Table Of Contents
32 Lp đặt màn hình
Giá treo tưng (ty chọn)
Q40G019N-700-52A
P1917S
Monitor Plano Panel /Moniteur écran plat /液晶顯示器
Modelo /
N°de modelo
/型號:
P1917Sc
Entrade /Daya Tegangan
:
100-240V 50/60Hz,1.6A
輸入電源:交流電壓100-240伏特,1.6安培,50/60赫茲
Consumo de energía: xx.x Wh
Consumo de energía en modo de espera: x.x Wh
Удельная мощность рабочего режима - x.xxx Вт/см²
Потребляемая мощность изделием в режиме ожидания - x.xx Вт
Потребляемая мощность изделием в выключенном режиме - x.xx Вт
The equipment must be connected to an earthed mains socket-outlet.
L'appareil doit être branché sur une prise de courant munie d'une mise à la terre.
CAN ICES-3 (B)/NMB-3(B)
сделанный в Китай /Fabriqué en Chine /中國製造
x
xxxxxx-xx
xxxxx
xxxxxxx-xxxxx
080-200-3800
MSIP-REM-TPF-P1917Sc
제조자/신청인:TPV Electronics (Fujian) Co., Ltd.
Q40G019N-700-52A
P1917S
Monitor Plano Panel /Moniteur écran plat /液晶顯示器
Modelo /
N°de modelo
/型號:
P1917Sc
Entrade /Daya Tegangan
:
100-240V 50/60Hz,1.6A
輸入電源:交流電壓100-240伏特,1.6安培,50/60赫茲
Consumo de energía: xx.x Wh
Consumo de energía en modo de espera: x.x Wh
Удельная мощность рабочего режима - x.xxx Вт/см²
Потребляемая мощность изделием в режиме ожидания - x.xx Вт
Потребляемая мощность изделием в выключенном режиме - x.xx Вт
The equipment must be connected to an earthed mains socket-outlet.
L'appareil doit être branché sur une prise de courant munie d'une mise à la terre.
CAN ICES-3 (B)/NMB-3(B)
сделанный в Китай /Fabriqué en Chine /中國製造
x
xxxxxx-xx
xxxxx
xxxxxxx-xxxxx
080-200-3800
MSIP-REM-TPF-P1917Sc
제조자/신청인:TPV Electronics (Fujian) Co., Ltd.
(Kích thước vít: M4 x 10 mm).
Tham khảo các hướng dẫn kèm theo bộ giá treo tường tương thích chuẩn
VESA.
1.
Đặt màn hình lên khăn mềm hoặc nệm lót trên bàn phẳng ổn định.
2.
Tháo giá đ.
3.
Dùng tua vít tháo bốn vít siết chặt nắp nhựa.
4.
Gắn giá treo từ bộ giá treo tường vào màn hình.
5.
Gắn màn hình lên tường bằng cách thực hiện theo các hướng dẫn kèm
theo bộ giá treo tường.
LƯU Ý: Chỉ dng vi giá treo tưng UL hoặc CSA hoặc giá treo
tưng liệt kê trong danh sách GS vi trọng lưng/khả năng chịu tải
ti thiu 9,6 kg.