Users Guide

Table Of Contents
S dng màn hình 43
Menu
Chọn tùy chọn này để chnh các cài đặt của
menu OSD chẳng hạn như ngôn ngữ menu OSD,
thời lượng mà menu này tiếp tục hiển thị trên
màn hình, v.v..
Language
Rotation
Transparency 20
Timer
Reset Menu
Display
Others
Personalize
Menu
Brightness / Contrast
Dell 20 Monitor
Color
English
20 s
Input Source
Auto Adjust
Language
(Ngôn ng)
Tùy chọn ngôn ngữ sẽ cài đặt màn hình OSD
sang một trong 8 th tiếng (English, Español,
Français, Deutsch, Português (Brasil), Русский,
简体中文 hoặc 日本 ).
Rotation (Xoay)
Xoay menu OSD 90 độ ngược chiều kim đồng
hồ. Bạn có thể điều chnh trình đơn hiển thị theo
độ xoay màn hình của mình.
Transparency
(Độ trong sut)
Chọn tùy chọn này để đổi độ trong suốt menu
bằng cách nhấn các nút từ 0 đến 100.
Timer (Hẹn gi)
OSD hold time (Giờ giữ menu OSD): cài thời
lượng mà menu OSD sẽ tiếp tục hoạt động sau
khi bạn nhấn nút ln cuối.
Sử dụng hoặc để chnh con trượt tăng thêm
1 giây, từ 5 đến 60 giây.
Reset Menu
(Cài li menu)
Thiết lập lại mọi cài đặt OSD về giá trị mặc định
gốc.