Users Guide

Gii thiệu mn hnh ca bn | 15
Độ rộng vin (từ mp mn
hnh đn vng hot động)
16,8mm (Phía trên)
14,8Mm (Trái/Phải)
17,5mm (Phía dưi)
Độ an ton Khe cm kha an ton (cáp kha đưc bán riêng)
Khả năng điu chỉnh Giá đ c th điu chỉnh độ cao (130mm)
Nghiêng (5°/21°)
Quay (45°)
Xoay (90°)
Thông số k thut độ phân giải
Mu P1917S/P1917SWh P2017H P2217/P2217Wh
Dải qut ngang 30 kHz - 81 kHz
(t động)
30 kHz - 83 kHz (t động)
Dải qut dc 56 Hz - 76 Hz (t động)
Độ phân giải ci
sn ti đa
1280 x 1024  tn s
60 Hz
1600 x 900  tn s
60 Hz
1680 x 1050  tn s
60 Hz
Ch độ video h tr
Mu P1917S/P1917SWh/P2017H/P2217/P2217Wh
Khả năng hin thị video (phát li
nội dung VGA, HDMI & DP)
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p