Users Guide

Gii thiệu mn hnh ca bn | 17
P2217/P2217Wh
Ch độ hin th Tần số quét
ngang (kHz)
Tần số quét
dọc (Hz)
Đồng hồ
đim ảnh
(MHz)
Cực đồng bộ
(Ngang/Dọc)
VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+
VESA, 640 x 480 31,5 60,0 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+
VESA, 1680 x 1050 65,29 60,0 146,25 -/+
Thông số k thut đin
Mu P1917S/P1917SWh/P2017H/P2217/P2217Wh
Tín hiệu đu vo video
RGB (Đỏ-Lc-Lam) analog, 0,7 V +/- -5%, cc
dương vi tr kháng đu vo 75 ohm
HDMI 1.4, 600mV cho từng dòng khác biệt, tr
kháng đu vo 100 ohm trên mỗi cp khác biệt
DisplayPort 1.2**, 600mV cho từng dòng khác biệt,
tr kháng đu vo 100 ohm trên mỗi cp khác biệt
Điện áp/tn s/dòng điện đu
vo AC
100 VAC đn 240 VAC/50 Hz hoc 60 Hz
±
3 Hz /
1,5A (chun)
Dòng điện khi động
120 V: 30 A (Ti đa) vi nhiệt độ 0°C (khi động
nguội)
240 V: 60 A (Ti đa) vi nhiệt độ 0°C (khi động
nguội)