Users Guide

Gii thiệu mn hnh ca bn | 19
Đc tnh môi trưng
Mu P1917S/
P1917SWh
P2017H P2217/P2217Wh
Nhit độ
S dng 0°C - 40°C (32°F - 104°F)
Bảo quản: -20°C - 60°C (-4°F - 140°F)
Vn chuyn: -20°C - 60°C (-4°F - 140°F)
Không s dng
Độ m
S dng 10% đn 80% (không ngưng t)
Bảo quản: 10% đn 90% (không ngưng t)
Vn chuyn: 10% đn 90% (không ngưng t)
Không s dng
Độ cao
S dng (ti đa) 5.000 m (16.400 ft)
Không sa dng (ti
đa)
12.192 m (40.000 ft)
Công sut tản nhiệt
129,7 đơn vị
nhiệt Anh (BTU)/
gi (ti đa)
133,1 đơn vị
nhiệt Anh (BTU)/
gi (ti đa)
136,6 đơn vị
nhiệt Anh (BTU)/
gi (ti đa)
47,8 đơn vị nhiệt
Anh (BTU)/gi
(chun)
44,4 đơn vị nhiệt
Anh (BTU)/gi
(chun)
51,2 đơn vị nhiệt
Anh (BTU)/gi
(chun)
Tiêu chun phù hp
P2217 P1917S/P1917SWh/P2217Wh
Mn hnh đưc chng nhn Energy Star
(Ngoi trừ Trung Quc)
Đ đăng k EPEAT khi áp dng. Việc đăng
k EPEAT khác nhau ty theo từng quc
gia. Hy truy cp www.epeat.net đ xem tnh
trng đăng k theo quc gia.
Mn hnh đưc chng nhn TCO
Mn hnh không dng BFR/PVC (ngoi trừ
cáp dng ngoi)
Phn mm Energy Gauge hin thị mc điện
năng đang tiêu th ca mn hnh trong thi
gian thc.
Mn hnh đưc chng nhn Energy
Star
Đ đăng k EPEAT khi áp dng. Việc
đăng k EPEAT khác nhau ty theo
từng quc gia. Hy truy cp www.epeat.
net đ xem tnh trng đăng k theo
quc gia.
Mn hnh đưc chng nhn TCO
Mn hnh không dng BFR/PVC (ngoi
trừ cáp dng ngoi)
Phn mm Energy Gauge hin thị mc
điện năng đang tiêu th ca mn hnh
trong thi gian thc.