Màn hình Dell P2416D Hướng Dẫn Người Dùng Dòng máy: P2416D Dòng máy theo quy định: P2416Db
Chú Ý, Thận Trọng Và Cảnh Báo CHÚ Ý: Thông tin CHÚ Ý cho biết thông tin quan trọng giúp bạn tận dụng tốt hơn máy tính của bạn. THẬN TRỌNG: Thông tin THẬN TRỌNG chỉ báo khả năng hư hại đến phần cứng hoặc mất dữ liệu nếu không làm theo các hướng dẫn. CẢNH BÁO: Thông tin CẢNH BÁO chỉ báo tiềm ẩn bị hư hỏng tài sản, bị thương hoặc tử vong. ____________________ Bản quyền © 2015 Dell Inc. Đã đăng ký bản quyền. Thương hiệu được sử dụng trong văn bản này: Dell và logo DELL là thương hiệu của Dell Inc.
Nội dung 1 Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn . . . . . . . . . . . 5 Thành Phần Trong Hộp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5 Tính Năng Sản Phẩm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 7 Nhận Biết Các Bộ Phận Và Điều Khiển . . . . . . . . . . . . . 8 Thông Số Màn Hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 11 Khả Năng Cắm và Chạy . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 20 Giao Diện Cổng Kết Nối Đa Dụng (USB) . . . . . . . . . . .
Vấn Đề Cụ Thể Theo Sản Phẩm . . . . . . . . . . . . . . . . . 53 Vần Đề Cụ Thể Với Cổng Kết Nối Đa Dụng (USB) . . . 54 5 Phụ Lục . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 55 Thông Báo FCC (Chỉ U.S) Và Thông Tin Quy Định Khác . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 55 Liên hệ với Dell . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 55 Cài Đặt Màn Hình Của Bạn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn Thành Phần Trong Hộp Màn hình của bạn có các phụ kiện đi kèm được nêu dưới đây. Đảm bảo bạn nhận được tất cả các phụ kiện và Liên hệ với Dell kiểm tra xem có phần nào bị thiếu không. CHÚ Ý: Một số phụ kiện có thể là tùy chọn và có thể không được giao kèm với màn hình của bạn. Một số tính năng hoặc nội dung đa phương tiện có thể không có ở một số nước. CHÚ Ý: Để lắp với chân đế khác, hãy tham khảo hướng dẫn lắp đặt chân đế tương ứng để được hướng dẫn lắp đặt.
Cáp Nguồn (Khác nhau tùy theo quốc gia) Cáp DP Cáp Nối Lên USB 2.
Tính Năng Sản Phẩm Màn hình phẳng Dell P2416D có Bán Dẫn Màng Mỏng (TFT), ma trận chủ động, Màn Hình Hiển Thị Tinh Thể Lỏng (LCD), và đèn nền LED. Tính năng màn hình gồm có: • Vùng hiển thị nhìn được là 60,33 cm (23,75-inch) (đo chéo). Độ phân giải 2560 x 1440, qua cổng HDMI/DisplayPort có thể hỗ trợ toàn màn hình cho độ phân giải thấp hơn. • Góc nhìn rộng cho phép nhìn từ vị trí ngồi hoặc đứng, hoặc khi di chuyển từ bên này sang bên kia. • Gam màu 99% sRGB. • Hệ Số Tương Phản Động Cao (2.000.000:1).
Nhận Biết Các Bộ Phận Và Điều Khiển Nhìn Từ Trước Điều khiển trên bảng điều khiển phía trước Nhãn 8 Mô tả 1 Nút chức năng (Để biết thêm thông tin, xem Sử Dụng Màn Hình) 2 Nút Bật/Tắt nguồn (có chỉ báo đèn LED) | Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn
Nhìn Từ Sau Nhìn từ sau có chân đế Nhãn Mô tả Sử dụng 1 Lỗ lắp VESA (100 mm x 100 mm - Nắp VESA lắp phía sau) Màn hình treo tường sử dụng bộ treo tường tương thích VESA (100 mm x 100 mm). 2 Nhãn quy định Liệt kê các phê chuẩn theo quy định. 3 Nút nhả chân đế Nhả chân đế khỏi màn hình. 4 Khe khóa an toàn Giữ an toàn màn hình với khóa an toàn (không có kèm khóa an toàn). 5 Nhãn số sê-ri mã vạch Tham khảo nhãn này nếu bạn cần liên hệ với Dell để được hỗ trợ kỹ thuật.
Nhìn Từ Phía Bên Nhìn Từ Dưới Nhìn từ dưới không có chân đế Nhãn Mô tả 1 Đầu nối dây nguồn AC Nối cáp nguồn. 2 Đầu nối vào DisplayPort Kết nối máy tính với cáp DP. 3 Đầu nối cổng HDMI Kết nối máy tính với cáp HDMI. 4 Đầu nối VGA Kết nối máy tính với cáp VGA. 5 Cổng nối lên USB Kết nối cáp USB đi kèm với màn hình vào màn hình và máy tính. Sau khi đã kết nối cáp này, bạn có thể sử dụng các đầu nối USB trên màn hình.
6 Cổng nối xuống USB Kết nối thiết bị USB. Bạn chỉ có thể sử dụng đầu nối này sau khi đã kết nối cáp USB vào máy tính và vào đầu nối lên USB trên màn hình. 7 Tính năng khóa chân đế Để khóa chân đế với màn hình, sử dụng vít M3 x 6 mm (vít không được đi kèm).
Thông Số Độ Phân Giải Dòng máy P2416D Phạm vi quét ngang 29 kHz đến 113 kHz (tự động) Phạm vi quét dọc 49 Hz đến 86 Hz (tự động) Độ phân giải cài đặt sẵn tối đa (VGA) 2048 x 1152 ở 60 Hz Độ phân giải cài đặt sẵn tối đa (HDMI/DP) 2560 x 1440 ở 60 Hz Chế độ video được hỗ trợ Dòng máy P2416D Khả năng phát video (phát HDMI & DP) 480p, 480i, 576p, 720p, 1080p, 576i, 1080i Chế độ hiển thị cài sẵn Chế Độ Hiển Thị VGA Chế Độ Hiển Thị Tần Số Quét Ngang (kHz) Tần Số Quét Dọc (Hz) Đồng Hồ Điểm Ảnh (MH
VESA, 1920 x 1200 74,6 59,9 193,3 -/+ VESA, 2048 x 1152 71,6 59,9 197,0 -/+ Chế Độ Hiển Thị HDMI/DP Chế Độ Hiển Thị Tần Số Quét Ngang (kHz) Tần Số Quét Dọc (Hz) Đồng Hồ Điểm Ảnh (MHz) Cực Đồng Bộ (Ngang/Dọc) VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+ VESA, 640 x 480 31,5 60,0 25,2 -/- VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/- VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+ VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/- VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+ VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+ VESA,
Thông Số Điện Dòng máy Tín hiệu vào video P2416D • Analog RGB, 0,7 Vôn +/- 5%, cực dương ở trở kháng vào 75 ohm • HDMI 1.4*, 600 mV cho mỗi đường vi sai, 100 ohm trở kháng vào cho mỗi cặp vi sai • DisplayPort 1.
Chiều rộng 565,6 mm (22,27 inch) Chiều sâu 47,0 mm (1,85 inch) Kích thước chân đế Chiều cao (kéo dài) 399,7 mm (15,74 inch) Chiều cao (thu gọn) 354,2 mm (13,94 inch) Chiều rộng 245,0 mm (9,65 inch) Chiều sâu 205,0 mm (8,07 inch) Trọng lượng Trọng lượng gồm bao bì 8,82 kg (19,40 lb) Trọng lượng gồm bộ chân đế và cáp 5,95 kg (13,09 lb) Trọng lượng không có bộ chân đế (Để tham khảo khi lắp tường hoặc lắp VESA - không có cáp) 3,58 kg (7,88 lb) Trọng lượng của bộ chân đế 2,00 kg (4,40 lb) Độ
Chế Độ Quản Lý Điện Nếu bạn có card hoặc phần mềm hiển thị tuân thủ DPM™ của VESA cài đặt trong máy tính của bạn thì màn hình có thể tự động giảm tiêu thụ điện khi không sử dụng. Tính năng này được gọi là Power Save Mode (Chế Độ Tiết Kiệm Điện)*. Nếu máy tính phát hiện có nhập liệu từ bàn phím, chuột hoặc các thiết bị nhập liệu khác, thì màn hình sẽ tự động khôi phục hoạt động. Bảng sau thể hiện mức tiêu thụ điện và báo hiệu của tính năng tiết kiệm điện tự động này.
Chỉ Định Chân Đầu nối VGA Số Chân Mặt 15 Chân Của Cáp Tín Hiệu Kết Nối 1 Video-Đỏ 2 Video-Xanh lá cây 3 Video-Xanh dương 4 GND 5 Tự kiểm tra 6 GND-R 7 GND-G 8 GND-B 9 Máy tính 5 V/3,3 V 10 Đồng bộ-GND 11 GND 12 Dữ liệu DDC 13 Đồng bộ-ngang 14 Đồng bộ-dọc 15 Đồng hồ DDC Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn | 17
Đầu nối DisplayPort Số Chân 18 Mặt 20 Chân Của Cáp Tín Hiệu Kết Nối 1 ML0(p) 2 GND 3 ML0(n) 4 ML1(p) 5 GND 6 ML1(n) 7 ML2(p) 8 GND 9 ML2(n) 10 ML3(p) 11 GND 12 ML3(n) 13 GND 14 GND 15 AUX(p) 16 GND 17 AUX(n) 18 GND 19 Re-PWR 20 +3,3 V DP_PWR | Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn
Đầu nối HDMI Số Chân Mặt 19 Chân Của Cáp Tín Hiệu Kết Nối 1 DỮ LIỆU TMDS 2+ 2 LỚP CHẮN DỮ LIỆU TMDS 2 3 DỮ LIỆU TMDS 2- 4 DỮ LIỆU TMDS 1+ 5 LỚP CHẮN DỮ LIỆU TMDS 1 6 DỮ LIỆU TMDS 1- 7 DỮ LIỆU TMDS 0+ 8 LỚP CHẮN DỮ LIỆU TMDS 0 9 DỮ LIỆU TMDS 0- 10 ĐỒNG HỒ TMDS+ 11 LỚP CHẮN ĐỒNG HỒ TMDS 12 ĐỒNG HỒ TMDS- 13 CEC 14 Dự trữ (N.C.
Khả Năng Cắm và Chạy Bạn có thể cài đặt màn hình vào bất kỳ hệ thống nào tương thích với khả năng Cắm và Chạy. Màn hình sẽ tự cung cấp cho hệ thống máy tính Dữ Liệu Nhận Biết Hiển Thị Mở Rộng (EDID) sử dụng các giao thức Kênh Dữ Liệu Hiển Thị (DDC) để hệ thống có thể tự động cấu hình và tối ưu hóa các cài đặt màn hình. Hầu hết các cài đặt màn hình là tự động; bạn có thể chọn cài đặt khác nếu muốn. Để biết thêm thông tin về việc thay đổi cài đặt màn hình, xem Sử Dụng Màn Hình.
Đầu Nối Xuống USB Số Chân Mặt 4 Chân Của Đầu Nối 1 VCC 2 DMD 3 DPD 4 GND Cổng USB • 1 lên - đáy • 1 xuống - sau • 3 xuống - đáy CHÚ Ý: Chức năng USB 2.0 đòi hỏi máy tính phải hỗ trợ USB 2.0. CHÚ Ý: Giao diện USB của màn hình này chỉ hoạt động khi màn hình đang Bật hoặc ở trong chế độ tiết kiệm điện. Nếu bạn Tắt màn hình và sau đó Bật lại, các thiết bị ngoại vi kèm theo có thể mất một vài giây để khôi phục chức năng bình thường.
Hướng Dẫn Bảo Trì Vệ Sinh Màn Hình THẬN TRỌNG: Đọc và làm theo Hướng Dẫn Về An Toàn trước khi vệ sinh màn hình. CẢNH BÁO: Trước khi vệ sinh màn hình, rút cáp nguồn màn hình ra khỏi ổ điện. Để biết cách làm tốt nhất, hãy làm theo các hướng dẫn trong danh sách dưới đây trong khi mở hộp, vệ sinh hoặc xử lý màn hình của bạn: 22 • Để vệ sinh màn hình chống tĩnh điện của bạn, nhúng nhẹ miếng vải mềm, sạch vào nước.
Cài Đặt Màn Hình Lắp Chân Đế CHÚ Ý: Chân đế được tháo ra khi vận chuyển màn hình từ nhà máy. CHÚ Ý: Việc này được áp dụng cho màn hình có chân đế. Khi mua chân đế loại khác, hãy tham khảo hướng dẫn lắp đặt chân đế tương ứng để biết hướng dẫn lắp đặt. Để lắp chân đế màn hình: 1 Tháo nắp và đặt màn hình lên. 2 Lắp hai tab ở phần trên của chân đế vào rãnh phía sau màn hình. 3 Ấn chân đế vào cho đến khi nó khớp vào vị trí.
Kết Nối Màn Hình Của Bạn CẢNH BÁO: Trước khi bắt đầu bất kỳ quy trình nào trong phần này, hãy làm theo Hướng Dẫn Về An Toàn. CHÚ Ý: Không kết nối tất cả các cáp vào máy tính cùng một lúc. Để kết nối với màn hình của bạn với máy tính: 1 Tắt máy tính của bạn và ngắt kết nối cáp nguồn. Kết nối cáp DP/VGA/HDMI từ màn hình của bạn vào máy tính.
Kết nối cáp HDMI (tùy chọn) THẬN TRỌNG: Cạc đồ họa được sử dụng chỉ cho mục đích minh hoạ. Giao diện của các máy tính có thể thay đổi. Kết nối cáp USB Sau khi bạn đã kết nối xong cáp DP/VGA/HDMI, hãy làm theo các bước bên dưới để kết nối cáp USB với máy tính và hoàn tất cài đặt màn hình của bạn: 1 Kết nối cổng lên USB (cáp được cung cấp) với cổng USB thích hợp trên máy tính của bạn. (Xem Nhìn Từ Dưới để biết chi tiết.) 2 Kết nối các thiết bị ngoại vi USB với cổng xuống USB trên màn hình.
Quản Lý Cáp Của Bạn Sau khi lắp tất cả các cáp cần thiết vào màn hình và máy tính của bạn, (Xem Kết Nối Màn Hình Của Bạn về lắp cáp,) sắp xếp tất cả các loại cáp như minh họa ở trên. Lắp Nắp Cáp CHÚ Ý: Nắp cáp được tháo ra khi vận chuyển màn hình từ nhà máy. 1 Lắp hai tab ở phần dưới của nắp cáp vào rãnh phía sau màn hình. 2 Ấn nắp cáp vào cho đến khi nó khớp vào vị trí.
Tháo Chân Đế Màn Hình CHÚ Ý: Để ngăn ngừa xước màn hình LCD khi tháo chân đế, đảm bảo phải đặt màn hình trên bề mặt sạch, mềm. CHÚ Ý: Việc này được áp dụng cho màn hình có chân đế. Khi mua chân đế loại khác, hãy tham khảo hướng dẫn lắp đặt chân đế tương ứng để biết hướng dẫn lắp đặt Để tháo chân đế: 1 Đặt màn hình lên miếng vải hoặc đệm mềm. 2 Nhấn và giữ nút nhả chân đế. 3 Nhấc chân đế ra khỏi màn hình Tháo Nắp Cáp 1 Nhấn vào tab trên nắp cáp.
Giá Đỡ Treo Tường (Tùy Chọn) (Kích thước vít: M4 x 10 mm). Tham khảo hướng dẫn đi kèm với bộ treo tường tương thích VESA. 1 Đặt khung màn hình lên miếng vải hoặc đệm mềm trên bề mặt phẳng và chắc chắn. 2 Tháo chân đế. 3 Sử dụng một tuốc nơ vít Phillips đầu tròn để tháo bốn vít bảo vệ nắp nhựa. 4 Lắp giá treo tường của bộ giá đỡ treo tường vào màn hình. 5 Lắp màn hình lên tường bằng cách làm theo các hướng dẫn đi kèm với bộ giá đỡ treo tường.
Sử Dụng Màn Hình Bật Nguồn Màn Hình Nhấn nút để bật màn hình. Sử Dụng Điều Khiển Trên Bảng Điều Khiển Trước Sử dụng các nút điều khiển trên mặt trước của màn hình để điều chỉnh các đặc điểm của ảnh đang được hiển thị. Khi bạn sử dụng các nút này để điều chỉnh các điều khiển, OSD sẽ hiện các giá trị số về những đặc điểm khi chúng thay đổi. Bảng dưới đây mô tả các nút ở bảng điều khiển trước: Nút Bảng Điều Khiển Phía Trước 1 Mô tả Sử dụng nút này để lựa chọn từ một danh sách các chế độ màu cài đặt trước.
3 MENU 4 Sử dụng nút MENU để khởi chạy Hiển thị trên màn hình (OSD) và chọn Menu OSD. Xem Truy Cập Hệ Thống Menu. Sử dụng nút này để quay trở lại menu chính hoặc thoát menu chính OSD. Exit (Thoát) Sử dụng nút Nguồn để Bật và Tắt màn hình. 5 Nguồn (có đèn báo nguồn) Đèn trắng cho biết màn hình là Bật và hoạt động hoàn toàn. Đèn trắng sáng báo hiệu chế độ tiết kiệm điện. Nút Bảng Điều Khiển Phía Trước Sử dụng các nút trên mặt trước của màn hình để điều chỉnh các cài đặt hình ảnh.
Sử Dụng Menu Hiển Thị Trên Màn Hình (OSD) Truy Cập Hệ Thống Menu CHÚ Ý: Nếu bạn thay đổi các cài đặt và sau đó tiến tới menu khác hoặc thoát menu OSD, màn hình sẽ tự động lưu những thay đổi đó. Những thay đổi cũng được lưu nếu bạn thay đổi các cài đặt và sau đó chờ cho menu OSD biến mất. 1 Nhấn nút để khởi chạy menu OSD và hiển thị menu chính.
Menu Chính cho vào (DP) số CHÚ Ý: Auto Adjust (Tự Động Điều Chỉnh) chỉ có khi bạn đang sử dụng đầu nối analog (VGA). 2 Nhấn nút và để di chuyển giữa các tùy chọn cài đặt. Khi bạn di chuyển từ biểu tượng này sang biểu tượng khác, tên tùy chọn được đánh dấu nổi bật. Xem bảng dưới đây về danh sách đầy đủ của tất cả các tùy chọn có sẵn cho màn hình. 3 Nhấn nút một lần để kích hoạt tùy chọn được đánh dấu nổi bật.
Biểu Menu và Menu tượng phụ Mô tả Brightness/ Sử dụng menu này để kích hoạt điều chỉnh Brightness/Contrast (Độ sáng/Độ tương phản). Contrast (Độ sáng/Độ tương phản) Brightness (Độ sáng) Brightness (Độ sáng) điều chỉnh độ sáng của đèn nền. Nhấn nút để tăng độ sáng và nhấn nút để giảm độ sáng (tối thiểu 0 / tối đa 100). CHÚ Ý: Điều chỉnh bằng tay Brightness (Độ sáng) bị tắt khi Dynamic Contrast (Độ Tương Phản Động) được chuyển sang Bật.
Auto Adjust Ngay cả khi máy tính của bạn nhận ra màn hình của bạn khi khởi động, (Tự Động Điều chức năng Auto Adjustment (Tự Động Điều Chỉnh) tối ưu hóa các cài đặt hiển thị để sử dụng với thiết lập riêng của bạn. Chỉnh) Auto Adjustment (Tự Động Điều Chỉnh) cho phép màn hình tự điều chỉnh theo tín hiệu video truyền tới.
Color (Màu) Input Color Format (Định Dạng Màu Đầu Vào) Sử dụng Color (Màu) để điều chỉnh chế độ cài đặt màu. Cho phép bạn thiết lập chế độ đầu vào video sang: RGB: Chọn tùy chọn này nếu màn hình của bạn được kết nối với máy tính (hoặc đầu DVD) bằng cáp DP, HDMI hoặc VGA. YPbPr: Chọn tùy chọn này nếu màn hình được kết nối với đầu DVD bằng YPbPr bằng cách dùng cáp DP, HDMI, hoặc VGA; hoặc cài đặt màu ra DVD không phải là RGB.
Preset Modes Khi bạn chọn Preset Modes (Chế Độ Cài Đặt Trước), bạn có thể chọn (Chế Độ Cài Standard (Tiêu Chuẩn), Multimedia (Đa Phương Tiện), Movie Đặt Trước) (Phim), Game (Trò chơi), Paper (Giấy), Warm (Ấm), Cool (Mát), hoặc Custom Color (Màu Tùy Chỉnh) từ danh sách. • Standard (Tiêu Chuẩn): Tải cài đặt màu mặc định của màn hình. Đây là chế độ cài đặt trước mặc định. • Multimedia (Đa Phương Tiện): Tải cài đặt màu lý tưởng cho các ứng dụng đa phương tiện. • Movie (Phim): Tải cài đặt màu lý tưởng cho phim.
Hue (Màu sắc) Tính năng này có thể thay đổi màu của hình ảnh video sang màu xanh lá cây hoặc màu tím. Được sử dụng để điều chỉnh tông màu nhẹ nhàng theo mong muốn. Sử dụng hoặc để điều chỉnh màu sắc từ '0' sang '100'. Nhấn nút để tăng màu xanh lá của hình ảnh video. Nhấn nút để tăng màu tím của hình ảnh video. CHÚ Ý: Chỉnh Hue (Màu) chỉ có khi bạn chọn chế độ cài đặt trước Movie (Phim) hoặc Game (Trò chơi). Saturation (Độ Tính năng này có thể điều chỉnh độ bão hòa màu của hình ảnh video.
Vertical Position (Vị Trí Dọc) Sử dụng hoặc để điều chỉnh ảnh lên hoặc xuống. Tối thiểu là '0' (-). Tối đa là '100' (+). CHÚ Ý: Điều chỉnh Horizontal Position (Vị Trí Ngang) và Vertical Position (Vị Trí Dọc) chỉ có cho đầu vào "VGA". Sharpness (Độ Nét) Tính năng này có thể làm cho hình ảnh trông sắc nét hơn hoặc mềm Pixel Clock (Đồng Hồ Điểm Ảnh) Điều chỉnh Phase (Pha) và Pixel Clock (Đồng Hồ Điểm Ảnh) cho phép bạn điều chỉnh màn hình theo ý thích. hơn.
Energy (Năng lượng) Power Button Cho phép bạn đặt Bật hoặc Tắt đèn LED nguồn để tiết kiệm năng lượng. LED (Đèn LED Nút Nguồn) USB Cho phép bạn bật hoặc tắt chức năng USB trong chế độ chờ màn hình. CHÚ Ý: BẬT/TẮT USB trong chế độ chờ chỉ có sẵn khi cáp lên USB được rút. Tùy chọn này sẽ có màu xám khi cáp lên USB được cắp vào. Reset Energy Chọn tùy chọn này để khôi phục cài đặt Energy (Năng Lượng) mặc Settings (Đặt định.
Transparency Chọn tùy chọn này để thay đổi độ trong suốt của menu bằng cách nhấn (Độ trong các nút và (tối thiểu 0 / tối đa 100). suốt) Timer (Hẹn giờ) OSD Hold Time (Thời Gian Chờ OSD): đặt độ dài thời gian OSD sẽ vẫn hoạt động sau khi bạn nhấn nút lần cuối. Sử dụng hoặc để điều chỉnh thanh trượt với mắc tăng là 1 giây, từ 5 đến 60 giây. Lock (Khóa) Kiểm soát người dùng truy cập vào các điều chỉnh. Khi Lock (Khóa) được chọn, người dùng không được phép điều chỉnh. Tất cả các nút đều bị khóa.
Others (Khác) Chọn tùy chọn này để điều chỉnh cài đặt OSD, như DDC/CI, LCD Conditioning (Điều Tiết LCD), và v.v... DDC/CI DDC/CI (Kênh Dữ Liệu Hiển Thị/Giao Diện Lệnh) cho phép bạn giám sát các thông số màn hình (độ sáng, cân bằng màu, và vv) có thể được điều chỉnh qua phần mềm trên máy tính của bạn. Bạn có thể tắt tính năng này bằng cách chọn Disable (Đóng). Bật tính năng này để có trải nghiệm người dùng tốt nhất và có hiệu suất tối ưu cho màn hình của bạn.
Giúp giảm bớt hiện tượng lưu ảnh. Tùy thuộc vào mức độ của hiện LCD Conditioning tượng lưu ảnh, chương trình có thể mất một lúc để chạy. Bạn có thể bật tính năng này bằng cách chọn Enable (Mở). (Điều Tiết LCD) Reset Other Đặt lại tất cả các cài đặt mục trong menu Others (Khác) về giá trị cài đặt Settings (Đặt trước của nhà máy. Lại Các Cài Đặt Khác) Factory Reset Đặt lại cả các cài đặt về giá trị cài đặt trước của nhà máy.
Thông Báo Cảnh Báo OSD Khi tính năng Dynamic Contrast (Độ Tương Phản Động) được bật (trong các chế độ cài đặt trước này: Game (Trò chơi) hoặc Movie (Phim)), điều chỉnh độ sáng bằng tay bị vô hiệu. Khi màn hình không hỗ trợ chế độ độ phân giải cụ thể nào đó, bạn sẽ thấy có thông báo sau: hoặc Điều này có nghĩa là màn hình không thể đồng bộ với các tín hiệu mà nó nhận được từ máy tính. Xem Thông Số Màn Hình để biết phạm vi tần số ngang và dọc mà màn hình này có thể xử lý được.
Bạn sẽ thấy thông báo sau trước khi chức năng DDC/CI bị tắt: Khi màn hình vào chế độ Power Save (Tiết Kiệm Điện), thông báo sau sẽ xuất hiện: Bật máy tính và đánh thức màn hình để truy cập vào OSD. Nếu bạn nhấn bất kỳ nút nào ngoại trừ nút nguồn, thông báo sau sẽ xuất hiện tùy thuộc vào đầu vào được chọn: Nếu đầu vào VGA, HDMI, hoặc DP được chọn và cáp tương ứng không được kết nối, một hộp thoại nổi như hình dưới đây sẽ xuất hiện.
hoặc Xem Xử lý sự cố để biết thêm thông tin. Cài Đặt Độ Phân Giải Tối Đa Để đặt độ phân giải tối đa cho màn hình: Trong Windows® 7, Windows® 8, và Windows® 8.1: 1 Chỉ với Windows® 8 và Windows® 8.1, chọn ô Màn hình nền để chuyển sang màn hình nền cổ điển. 2 Nhấp chuột phải vào màn hình nền, nhấp Độ Phân Giải Màn Hình. 3 Nhấn vào danh sách thả xuống của Độ Phân Giải Màn Hình và chọn 2560 x 1440 (với HDMI hoặc DisplayPort) hoặc 2048 x 1152 (với VGA). 4 Nhấp vào OK.
Sử dụng Nghiêng, Xoay và Kéo Thẳng CHÚ Ý: Việc này được áp dụng cho màn hình có chân đế. Khi mua chân đế loại khác, hãy tham khảo hướng dẫn lắp đặt chân đế tương ứng để biết hướng dẫn lắp đặt. Nghiêng, Xoay Với chân đế được lắp vào màn hình, bạn có thể nghiêng và xoay màn hình để có góc nhìn thoải mái nhất. CHÚ Ý: Chân đế được tháo ra khi vận chuyển màn hình từ nhà máy. Kéo Thẳng CHÚ Ý: Chân đế kéo thẳng đến 130 mm. Hình dưới đây minh họa cách kéo thẳng chân đế.
Xoay màn hình Trước khi xoay màn hình, phải kéo thẳng màn hình hoàn toàn (Kéo Thẳng) và nghiêng hoàn toàn để tránh va vào cạnh dưới của màn hình. CHÚ Ý: Để sử dụng chức năng Xoay Hiển Thị (giao diện Phong cảnh ngược với Chân dung) với máy tính Dell, bạn cần có trình điều khiển đồ họa cập nhật không kèm theo màn hình này. Để tải về trình điều khiển đồ họa, đi đến www.dell.com/support và xem phần Tải xuống của Trình điều khiển Video để có các bản cập nhật trình điều khiển mới nhất.
Điều Chỉnh Cài Đặt Hiển Thị Xoay Cho Hệ Thống Của Bạn Sau khi bạn đã xoay màn hình, cần phải hoàn thành các bước dưới đây để điều chỉnh Cài Đặt Hiển Thị Xoay cho hệ thống của bạn. CHÚ Ý: Nếu bạn đang sử dụng màn hình với máy tính không phải là máy Dell, thì bạn cần phải đi đến trang web trình điều khiển đồ họa hoặc trang web của nhà sản xuất máy tính của bạn để biết thông tin về việc xoay 'nội dung' trên màn hình của bạn.
Xử lý sự cố CẢNH BÁO: Trước khi bắt đầu bất kỳ quy trình nào trong phần này, hãy làm theo Hướng Dẫn Về An Toàn. Tự kiểm tra Màn hình của bạn có tính năng tự kiểm tra cho phép bạn kiểm tra xem màn hình của bạn có hoạt động tốt hay không. Nếu màn hình và máy tính của bạn được kết nối đúng cách nhưng màn hình vẫn tối, chạy tự kiểm tra màn hình bằng cách thực hiện các bước sau: 1 Tắt cả máy tính và màn hình. 2 Ngắt kết nối cáp video khỏi phía sau máy tính.
4 Hộp này cũng xuất hiện trong khi hệ thống hoạt động bình thường, nếu cáp video bị ngắt kết nối hoặc bị hỏng. 5 Tắt màn hình của bạn và kết nối lại cáp video; sau đó bật cả máy tính và màn hình. Nếu màn hình của bạn vẫn trống sau khi đã sử dụng các bước trước đó, hãy kiểm tra bộ điều khiển video và máy tính, do màn hình của bạn vẫn hoạt động tốt.
Nếu bạn không phát hiện bất kỳ bất thường nào ở màn hình khi sử dụng công cụ chẩn đoán tích hợp, thì màn hình vẫn hoạt động tốt. Kiểm tra cạc màn hình và máy tính. Vấn Đề Thường Gặp Bảng sau có các thông tin chung về các vấn đề bạn thường gặp phải với màn hình và các giải pháp có thể áp dụng: Các Triệu Chứng Thường Gặp Vấn Đề Bạn Gặp Phải Giải Pháp Có Thể Áp Dụng Không có video/ Không có ảnh đèn LED nguồn tắt • Đảm bảo cáp video nối màn hình và máy tính được nối chặt và đúng cách.
Điểm Ảnh Bị Kẹt Màn hình LCD có các đốm sáng • Nguồn bật-tắt luân phiên. • Điểm ảnh mà bị tắt vĩnh viễn là khiếm khuyết tự nhiên có thể xảy ra trong công nghệ LCD. • Để biết thêm thông tin về Chính Sách Điểm Ảnh Và Chất Lượng Màn Hình Dell, xem trang web Hỗ trợ Dell tại: http://www.dell.com/support/monitors. Vấn Đề Về Độ Sáng Ảnh mờ hoặc quá sáng • Đặt lại màn hình về cài đặt gốc. • Thực hiện Auto Adjust (Tự Động Điều Chỉnh) qua OSD. • Điều chỉnh điều khiển độ sáng và độ tương phản qua OSD.
Thiếu Màu Ảnh thị thiếu màu • Tiến hành kiểm tra tính năng tự kiểm tra màn hình. • Đảm bảo cáp video nối màn hình và máy tính được nối chặt và đúng cách. • Kiểm tra chân đầu nối cáp video xem có bị cong hoặc hỏng không. Sai Màu Màu ảnh không tốt • Thay đổi cài đặt của Preset Modes (Chế độ cài đặt trước) trong OSD menu Color (Màu) tùy thuộc vào ứng dụng. • Điều chỉnh giá trị R/G/B trong Custom Color (Màu Tùy Chỉnh) trong OSD menu Color (Màu).
Vần Đề Cụ Thể Với Cổng Kết Nối Đa Dụng (USB) Triệu Chứng Cụ Thể Vấn Đề Bạn Gặp Phải Giải Pháp Có Thể Áp Dụng Cổng USB không hoạt động Thiết bị ngoại vi USB không hoạt động • • • • • • Cổng USB 2.0 tốc độ cao bị chậm Thiết bị ngoại vi USB 2.0 tốc độ cao chạy chậm hoặc không chạy chút nào • Kiểm tra xem máy tính của bạn có chạy được USB 2.0 không. • Một số máy tính có cổng USB 2.0 và USB 1.1. Đảm bảo sử dụng đúng cổng USB. • Kết nối lại cáp lên máy tính của bạn.
Phụ Lục CẢNH BÁO: Hướng Dẫn Về An Toàn CẢNH BÁO: Sử dụng điều khiển, điều chỉnh, hoặc các bước ngoài những nội dung được quy định trong tài liệu này có thể dẫn đến bị điện giật, nguy cơ về điện, và/hoặc các mối nguy hiểm cơ học khác. Để biết thông tin về hướng dẫn an toàn, xem Hướng Dẫn Thông Tin Sản Phẩm. Thông Báo FCC (Chỉ U.S) Và Thông Tin Quy Định Khác Đối với các thông báo FCC và thông tin quy định khác, xem trang web tuân thủ quy định tại www.dell.com/regulatory_compliance.
Cài Đặt Màn Hình Của Bạn Cài đặt độ phân giải hiển thị Để đạt hiệu quả hiển thị tối đa với hệ điều hành Microsoft® Windows®, đặt độ phân giải hiển thị sang 2560 x 1440 (với HDMI hoặc DisplayPort) hoặc 2048 x 1152 (với VGA) điểm ảnh bằng các bước sau: Trong Windows® 7, Windows® 8, và Windows® 8.1: 1 Chỉ với Windows® 8 và Windows® 8.1, chọn ô Màn hình nền để chuyển sang màn hình nền cổ điển. 2 Nhấp chuột phải vào màn hình nền, nhấp Độ Phân Giải Màn Hình.
7 Sau khi cài đặt trình điều khiển cho cạc đồ họa của bạn, hãy đặt lại độ phân giải sang 2560 x 1440 (với HDMI hoặc DisplayPort) hoặc 2048 x 1152 (với VGA). CHÚ Ý: Nếu bạn không thể đặt được độ phân giải khuyến nghị, hãy liên hệ với nhà sản xuất máy tính của bạn hoặc xem xét mua cạc đồ họa có hỗ trợ độ phân giải video đó.