Users Guide

S Dng Màn Hình | 43
Dynamic
Contrast
(Độ Tương
Phn Động)
Cho phép bn tăng mc tương phn để nh có cht lượng chi tiết hơn
và sc nét hơn.
S dng để vào menu ph. Sau đó s dng để bt hoc tt
chc năng Dynamic Contrast (Độ Tương Phn Động).
CHÚ Ý: Dynamic Contrast (Độ Tương Phn Động) cung cp tương
phn cao hơn nếu bn chn chế độ cài đặt sn Game (Trò chơi) hoc
Movie (Phim).
Response
Time
(Thi Gian
Phn Hi)
Cho phép bn đặt Response Time (Thi Gian Phn Hi) sang Normal
(Bình thường) hoc Fast (Nhanh).
Reset Display
(Cài Đặt Li
Hin Th)
Chn tùy chn này để khôi phc li các cài đặt hin th mc định.
Energy
(Năng lượng)
Power Button
LED (Đèn LED
Nút Ngun)
Cho phép bn đặt Bt hoc Tt đèn LED ngun để tiết kim năng lượng.
USB
Cho phép bn bt hoc tt chc năng USB trong chế độ ch màn hình.
CHÚ Ý: BT/TT USB trong chế độ ch ch có sn khi cáp lên USB
được rút. Tùy chn này s có màu xám khi cáp lên USB được cp vào.
Reset Energy
(Đặt Li Năng
Lượng)
Chn tùy chn này để khôi phc cài đặt Energy (Năng Lượng) mc
định.