Users Guide

10 | Giới thiu mn hnh
Thông s k thut mn hnh
Loi màn hnh Màn hnh LCD TFT ma trận chủ đng
Loi bảng điều khiển Công nghệ chuyển đổi trong mặt phẳng
Khuôn Dng 16:9
Kích thưc hnh có thể xem
Chéo 60,47 cm (23,8 inch)
Vng hot đng
Ngang 527,04 mm (20,75 inch)
Dc 296,46 mm (11,67 inch)
Vng 156246,2 mm
2
(242,15 inch
2
)
Khoảng cách giữa các điểm ảnh 0,2745 mm x 0,2745 mm
Điểm nh Mỗi Inch (PPI) 93
Góc xem
Dc 178° (chuẩn)
Ngang 178° (chuẩn)
Đ sáng 250 cd/m² (chuẩn)
T lệ tương phản 1000:1 (chuẩn)
Đ tương phản đng 8.000.000:1
Bc Màn Hnh Hiển Thị X l chống lóa cho lp v cứng b phân cực phía
trưc (3H)
Đèn nền Hệ thống ĐÈN VIỀN LED trng
Thời gian đáp ứng 6 ms chuẩn(Xám sang Xám)
Đ sâu màu 16,7 triệu màu
Gam màu CIE 1976(84%), CIE 1931 (72%)
LƯU Ý: Gam màu (chuẩn) dựa trên các tiêu chuẩn
th nghiệm CIE1976 (84%) và CIE1931 (72%).
Khả năng kt nối • 1 cổng DP 1.2 (HDCP 1.4)
• 1 cổng VGA
• 1 cổng HDMI1.4 (HDCP 1.4)
• 2 cổng USB 2.0 xuôi dòng
• 1 cổng USB 3.0 xuôi dòng
• 1 cổng USB 3.0 tích hợp tính năng sc BC1.2 ở
mức 2A (tối đa)
• 1 cổng USB 3.0 lên dòng
• 1 đu ra âm thanh analog (gic cm 3.5mm)
Đ rng viền (từ mép màn hnh
đn vng hot đng)
5,4 mm (Đỉnh)
5,4 mm (Trái/Phải)
19,51 mm (Đáy)
Khả năng điều chỉnh