Users Guide
Giới thiu mn hnh | 11
Giá đ có thể điều chỉnh đ cao
Nghiêng
Xoay
Xoay
0 - 90 mm
-5° - 60°
-30° - 30°
NA
Quản l cáp có
Tương thích phn mềm quản l
màn hnh Dell (DDM)
Bố trí dễ dàng
và các tính năng chính khác
Đ an toàn Khe khóa an toàn (khóa cáp được bán riêng) Khe
khóa giá đ chống trm (nối vi tấm nền)
Cm ng
Loi Hệ thống điện dung chiu sáng
Tấm nền màn hnh chéo 23,8 inch
Vng hot đng
Ngang 527,04 mm (20,75 inch)
Dc 296,46 mm (11,67 inch)
Vng 156246,2 mm
2
(242,15 inch
2
)
Ch đ nhập Ngón tay trn
Điểm cảm ứng 10 điểm cảm ứng
Thời gian phản hi cảm ứng 35 ms
Giải pháp cảm ứng 4096 x 4096
Cách chm Ngón tay
Hệ điều hành Windows 10 được chứng nhận
Thông s k thut đ phân gii
Dải quét ngang 30 kHz - 83 kHz (DP/HDMI/VGA)
Dải quét dc 50 Hz - 76 Hz (DP/HDMI/VGA)
Đ phân giải cài sn tối đa 1920 x 1080 ở tn số 60 Hz
Tính năng hiển thị video
(Phát li qua DP & HDMI & VGA)
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p