Users Guide

12 | Giới thiu mn hnh
Ch đ hin th ci sn
Ch đ hin th Tn s ngang
(kHz)
Tn s dọc
(Hz)
Đồng hồ đim
nh (MHz)
Cc đồng b
(Ngang/Dọc)
720 x 400 31,5 70,0 28,3 -/+
640 x 480 31,5 60,0 25,2 -/-
640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
800 x 600 37,9 60,0 40,0 +/+
800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+
1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+
1600 x 900 60,0 60,0 108,0 +/-
1920 x 1080 67,5 60,0 148,5 +/+
Thông s k thut đin
Tín hiệu đu vào video • Tín hiệu video số cho từng dòng khác biệt.
Trên mỗi dòng khác biệt vi trở kháng 100 ohm.
• Hỗ trợ đu vào tín hiệu DP/HDMI/VGA.
Điện áp/tn số/dòng điện đu
vào
100-240 VAC / 50 hoặc 60 Hz ± 3 Hz / 1,5 A (tối đa)
Dòng điện khởi đng 120 V: 40 A (Tối đa) ở nhiệt đ 0°C (khởi đng ngui)
240 V: 80 A (Tối đa) ở nhiệt đ 0°C (khởi đng ngui)
Mức tiêu th điện 0.2 W (Ch Đ Tt)
1
0.2 W (Ch Đ Chờ)
1
13.4 W (Ch Đ Bật)
1
51 W (tối đa)
2
13.9 W (P
on
)
3
50.8 kWh (TEC)
3
1
Theo như được chỉ định ti EU 2019/2021 và EU 2019/2013.
2
Cài đặt đ tương phản và đ sáng tối đa kèm theo đó là mức tải điện cao nhất
trên tất cả các cổng USB.
3
Pon: Mức tiêu th điện của ch đ bật như quy định trong phiên bản Energy Star
8.0.