Users Guide

Giới thiệu màn hnh của bn | 15
Thông s k thut độ phân giải
Mẫu P2418HZm
Dải quét ngang 30 kHz - 83 kHz (t động)
Dải quét dọc 56 Hz - 76 Hz (t động)
Độ phân giải cài
sn ti đa
1920 x 1080 ở tn s 60 Hz
Ch độ video h tr
Mẫu P2418HZm
Khả năng hiển thị video (phát li
nội dung HDMI & DP)
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Ch độ hin thị cài sn
Ch độ hin thị Tn s quét
ngang
(kHz)
Tn s quét
dc
(Hz)
Đồng hồ
đim ảnh
(MHz)
Cc đồng bộ
(Ngang/Dc)
VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+
VESA, 640 x 480 31,5 60,0 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+
VESA, 1600 x 900 60,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1920 x 1080 67,5 60,0 148,5 +/+