Users Guide

Giới thiu màn hình | 11
Giá đơ c th điều chinh đô
cao
Nghiêng
Xoay
Truc
130 mm
-5° - 21°
-45° - 45°
-90° - 90°
Tương thích phn mềm quản l
man hinh Dell (DDM)
Bô trí dễ dangva các tính năng chính khác
Đ an ton Khe kha an ton (kha cáp đưc bán riêng)
Mâu P2719HC
Loi mn hnh Mn hnh LCD TFT ma trận chủ đng
Loi bảng điều khin Công nghệ chuyn đổi trong mặt phẳng
Khuôn Dng 16:9
Ảnh c th xem
Chéo 686 mm (27 inch)
Vng hot đng
Ngang 597,88 mm (23,54 inch)
Dc 336,31 mm (13,24 inch)
Vng 201073,02 mm
2
(311,66 inch
2
)
Khoảng cách giữa các đim ảnh 0,3114 mm x 0,3114 mm
Đim Ảnh Mỗi Inch (PPI) 81,59
Gc xem
Dc 178° (chun)
Ngang 178° (chun)
Đu ra đ sáng 300 cd/m² (chun)
T lệ tương phản 1000:1 (chun)
Lp phủ bề mặt Đ cng 3H Chng La
Đèn nền Hệ thng đèn viền LED
Thời gian đáp ng (Xám sang
Xám)
14 ms (chun)
8 ms (chun)
5 ms (ch đ nhanh)
Đ sâu mu 16,7 triệu mu
Gam mu CIE 1931(72%)
LƯU Ý: Gam mu (chun) da trên tiêu chun th
nghệm CIE1976 (82%) v CIE1931 (72%).
Khả năng kêt nôi 1 cổng HDMI
1 cổng DP (vo)
1 cổng DP (ra)
1 cổng USB Loi C
2 cổng kt ni vi thit bị USB 2.0 (đằng sau)
2 cổng kt ni vi thit bị USB 3.0 (ở hai bên)