Users Guide

12 | Giới thiu màn hình
Đô rông viền (từ mép man hinh
đên vung hoat đông)
6,0 mm (Đỉnh/Trái/Phải)
20,7 mm (Đáy)
Khả năng điều chỉn
Giá đơ c th điều chinh đô
cao
Nghiêng
Xoay
Truc
130 mm
-5° - 21°
-45° - 45°
-90° - 90°
Tương thích phn mềm quản l
man hinh Dell (DDM)
Bô trí dễ dangva các tính năng chính khác
Đ an ton Khe kha an ton (kha cáp đưc bán riêng)
Thông s k thut đ phân gii
Dải quét ngang 30 kHz - 83 kHz (t đng)
Dải quét dc 56 Hz - 76 Hz (t đng)
Đ phân giải ci sn ti đa 1920 x 1080 ở tn s 60 Hz
Tính năng hin thị video
(Phát li qua DP & HDMI)
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Ch đ hin th cài sn
Ch đ hin th Tn s
ngang (kHz)
Tn s dọc
(Hz)
Đồng hồ đim
nh (MHz)
Cc đồng b
VESA, 640 x 480 31,5 60,0 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
IBM, 720 x 400 31,5 70,0 28,3 -/+
VESA, 800 x 600 37,9 60,0 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024
64,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024
80,0 75,0 135,0 +/+
VESA, 1600 x 900 60,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1920 x 1080 67,5 60,0 148,5 +/+