Users Guide

Giới thiu màn hình | 15
Kích thưc giá đ
Chiều cao (kéo di) 400,80 mm (15,78 inch) 400,80 mm (15,78 inch)
Chiều cao (thu ngn) 353,42 mm (13,91 inch) 353,42 mm (13,91 inch)
Chiều rng 206,0 mm (8,11 inch) 206,0 mm (8,11 inch)
Đ dy 166,0 mm (6,54 inch) 166,0 mm (6,54 inch)
B đ
206,0 mm x 166,0 mm
(8,11 inch x 6,54 inch)
206,0 mm x 166,0 mm
(8,11 inch x 6,54 inch)
Trng lưng
Kèm thng đng 6,43 kg (14,18 pound) 7,26 kg (16,01 pound)
Kèm b phận giá đ v các
loi cáp
4,99 kg (11,00 pound) 5,45 kg (12,02 pound)
Không kèm b phận giá đ
(xem xét giá đ treo tường
hoặc giá đ VESA - không
c cáp)
3,05 kg (6,72 pound) 3,52 kg (7,76 pound)
B phận giá đ 1,64 kg (3,62 pound) 1,65 kg (3,63 pound)
Đô bng khung trươc
2-4 (chỉ phía trưc) 2-4 (chỉ phía trưc)
Mâu P2719HC
Loi cáp tín hiệu • Kĩ thuật s: DisplayPort, 20 chân
• Kĩ thuật s: HDMI, 19 chân
• Kĩ thuật s: USB Type-C, 24 chân
Kích thưc (c giá đ)
Chiều cao (kéo di) 524,3 mm (20,64 inch)
Chiều cao (thu ngn) 394,3 mm (15,52 inch)
Chiều rng 609,9 mm (24,01 inch)
Đ dy 185,0 mm (7,28 inch)
Kích thưc (không c giá đ)
Chiều cao 363,0 mm (14,29 inch)
Chiều rng 609,9 mm (24,01 inch)
Đ dy 42,8 mm (1,69 inch)
Kích thưc giá đ
Chiều cao (kéo di) 418,4 mm (16,47 inch)
Chiều cao (thu ngn) 371,0 mm (14,61 inch)
Chiều rng 245,0 mm (9,65 inch)
Đ dy 185,0 mm (7,28 inch)
B đ 245,0 mm x 185,0 mm (9,65 inch x 7,28 inch)
Trng lưng
Kèm thng đng 9,36 kg (20,64 pound)